🌟 작별 (作別)

  Danh từ  

1. 서로 인사를 나누고 헤어짐.

1. SỰ CHIA TAY, SỰ TẠM BIỆT: Việc chào và chia tay nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 작별 인사.
    Good-bye.
  • Google translate 작별을 고하다.
    Bid farewell.
  • Google translate 작별을 슬퍼하다.
    Sad farewell.
  • Google translate 작별을 아쉬워하다.
    Regret to say goodbye.
  • Google translate 작별을 하다.
    Say goodbye.
  • Google translate 형은 작별의 말도 없이 입대했다.
    My brother enlisted without saying goodbye.
  • Google translate 나는 부모님께 작별 인사를 드리고 외국으로 유학을 떠났다.
    I said goodbye to my parents and went abroad to study.
  • Google translate 전학을 가게 된 지수는 친구들에게 작별을 고하며 눈물을 흘렸다.
    Ji-soo, who was transferred to another school, said goodbye to her friends and shed tears.
  • Google translate 그동안 티격태격했지만 작별을 하려니 많이 섭섭하네.
    We've been arguing, but i'm sorry to say goodbye.
    Google translate 그래, 나중에 또 다시 만나자.
    Yeah, i'll see you again later.

작별: farewell; parting; separation,わかれ【別れ】。りべつ【離別】,séparation, au revoir, adieu,despedida, adiós, partida, salida, marcha,وداع,үдэлт, салалт,sự chia tay, sự tạm biệt,การอำลา, การลาจาก, การจากกัน, การเลิกลา,perpisahan,расставание,道别,告别,告辞,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 작별 (작뼐)
📚 Từ phái sinh: 작별하다(作別하다): 서로 인사를 나누고 헤어지다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội  


🗣️ 작별 (作別) @ Giải nghĩa

🗣️ 작별 (作別) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159)