🌟 배웅하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 배웅하다 (
배웅하다
)
📚 Từ phái sinh: • 배웅: 떠나가는 사람을 따라 나가서 작별 인사를 하여 보냄.
🗣️ 배웅하다 @ Giải nghĩa
- 봉송하다 (奉送하다) : 귀한 사람이나 윗사람을 모셔 배웅하다.
🗣️ 배웅하다 @ Ví dụ cụ thể
- 기차역에서 배웅하다. [기차역 (汽車驛)]
- 승강장에서 배웅하다. [승강장 (乘降場)]
- 외항선을 배웅하다. [외항선 (外航船)]
- 친히 배웅하다. [친히 (親히)]
- 일가붙이가 배웅하다. [일가붙이 (一家붙이)]
- 이분을 배웅하다. [이분]
🌷 ㅂㅇㅎㄷ: Initial sound 배웅하다
-
ㅂㅇㅎㄷ (
부유하다
)
: 살림이 아주 넉넉할 만큼 재물이 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIÀU CÓ, GIÀU SANG: Của cải nhiều đến mức cuộc sống rất dư dả.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Vấn đề môi trường (226) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (119) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101)