🌟 하염없이

  Phó từ  

1. 걱정에 싸여 아무 생각이 없이 멍하게.

1. MỘT CÁCH THẪN THỜ: Ngẩn ngơ không hề có suy nghĩ gì vì chồng chất lo lắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하염없이 걷다.
    Walking aimlessly.
  • Google translate 하염없이 다니다.
    To go around in vainly.
  • Google translate 하염없이 바라보다.
    To stare without hesitation.
  • Google translate 하염없이 방황하다.
    Wandering endlessly.
  • Google translate 하염없이 보다.
    Watch without hesitation.
  • Google translate 하염없이 쳐다보다.
    To stare vacantly.
  • Google translate 하염없이 헤매다.
    Wander aimlessly.
  • Google translate 충격을 받은 여인은 정신을 놓은 채 하염없이 걸어가고 있었다.
    The woman who was shocked was walking with her mind out of her mind.
  • Google translate 아버지는 딸을 잃은 슬픔으로 매일 하염없이 먼산만 바라보고 계셨다.
    Every day the father stared at the distant mountains with grief over the loss of his daughter.
  • Google translate 민준이는 좀 어떠니? 아버지를 잃은 충격이 클 텐데.
    How's minjun doing? you must be shocked to lose your father.
    Google translate 이제 눈물은 멈추고 하염없이 앉아만 있는데 마음이 아프더라.
    Now i just stopped crying and sat there, and it broke my heart.

하염없이: absent-mindedly; blankly; vacantly,むなしく【虚しく】。うつろに【虚ろに】,vaguement, distraitement, de manière étourdie,distraidamente,باستمرار ، بلا نهاية ، دون توقّف ، دون انقطاع,гөлийн,một cách thẫn thờ,อย่างเลื่อนลอย, อย่างว่างเปล่า, อย่างไม่คิดอะไร,dengan bengong/melamun/diam terpaku,рассеянно; безучастно; бессмысленно,呆呆地,愣愣地,

2. 어떤 행동이나 감정 등이 그치지 않고 계속되는 상태로.

2. MỘT CÁCH DAI DẲNG, MỘT CÁCH LÊ THÊ: Tình trạng hành động hay tình cảm nào đó không ngừng mà được tiếp diễn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 하염없이 기다리다.
    To wait helplessly.
  • Google translate 하염없이 떨어지다.
    Fall off without a hitch.
  • Google translate 하염없이 슬퍼하다.
    Grieve incessantly.
  • Google translate 하염없이 쌓이다.
    Stack up endlessly.
  • Google translate 하염없이 흐르다.
    Flowing endlessly.
  • Google translate 이별로 힘들어하는 언니는 하루 종일 눈물만 하염없이 흘렸다.
    My sister, who was suffering from separation, shed tears all day long.
  • Google translate 지수의 아픈 마음을 아는지 하늘에서도 비가 하염없이 내리고 있었다.
    It was raining in the sky, knowing jisoo's painful heart.
  • Google translate 저렇게 하염없이 울다가는 쓰러지겠다. 쟤 좀 말려 봐.
    If he cries like that, he'll fall. stop him.
    Google translate 내가 말린다고 눈물을 그치겠니? 실컷 울게 놔 두자.
    Will i stop you from crying? let's let her cry her heart out.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하염없이 (하여멉씨)
📚 Từ phái sinh: 하염없다: 걱정에 싸여 아무 생각이 없이 멍하다., 어떤 행동이나 감정 등이 그치지 않고…

🗣️ 하염없이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43)