🌟 묵새기다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 묵새기다 (
묵쌔기다
) • 묵새기어 (묵쌔기어
묵쌔기여
) 묵새겨 (묵쌔겨
) • 묵새기니 (묵쌔기니
)
🌷 ㅁㅅㄱㄷ: Initial sound 묵새기다
-
ㅁㅅㄱㄷ (
못생기다
)
: 생김새가 보통보다 못하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 XẤU XÍ, KHÓ NHÌN: Bộ dạng không đẹp, không ưa nhìn. -
ㅁㅅㄱㄷ (
묵새기다
)
: 하는 일 없이 한곳에서 오랫동안 시간을 보내다.
Động từ
🌏 NGỒI KHÔNG: Ở lâu một chỗ mà không có việc gì làm.
• Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17) • Khí hậu (53) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • Lịch sử (92) • Xem phim (105) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (119) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149)