🌟 못생기다
☆☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 못생기다 (
몯ː쌩기다
) • 못생긴 (몯ː쌩긴
) • 못생기어 (몯ː쌩기어
몯ː쌩기여
) 못생겨 (몯ː쌩겨
) • 못생기니 (몯ː쌩기니
) • 못생깁니다 (몯ː쌩김니다
)
📚 thể loại: Dung mạo Xem phim
🗣️ 못생기다 @ Giải nghĩa
🗣️ 못생기다 @ Ví dụ cụ thể
- 지지리 못생기다. [지지리]
- 원래 못생기다. [원래 (元來/原來)]
- 지독하게 못생기다. [지독하다 (至毒하다)]
- 두상이 못생기다. [두상 (頭相)]
🌷 ㅁㅅㄱㄷ: Initial sound 못생기다
-
ㅁㅅㄱㄷ (
못생기다
)
: 생김새가 보통보다 못하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 XẤU XÍ, KHÓ NHÌN: Bộ dạng không đẹp, không ưa nhìn. -
ㅁㅅㄱㄷ (
묵새기다
)
: 하는 일 없이 한곳에서 오랫동안 시간을 보내다.
Động từ
🌏 NGỒI KHÔNG: Ở lâu một chỗ mà không có việc gì làm.
• Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thể thao (88) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói ngày tháng (59)