🌟 원래 (元來/原來)

☆☆   Phó từ  

1. 맨 처음부터. 또는 근본부터.

1. VỐN DĨ, TỪ ĐẦU, VỐN LÀ, VỐN CÓ: Ngay từ đầu. Hoặc là từ cái căn bản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 원래 귀엽다.
    It's cute by nature.
  • Google translate 원래 못생기다.
    Originally ugly.
  • Google translate 원래 밝다.
    Originally bright.
  • Google translate 원래 예쁘다.
    Originally pretty.
  • Google translate 원래 크다.
    Originally large.
  • Google translate 내 꿈은 원래 교수가 아니라 군인이었다.
    My dream was originally a soldier, not a professor.
  • Google translate 이 일은 원래 불가능하다고 생각했던 것이다.
    This was what i originally thought was impossible.
  • Google translate 우리 집은 원래 가난해서 학비를 내가 벌어야 했다.
    My house was originally poor and i had to earn my tuition.
  • Google translate 승규가 또 지수를 괴롭혔대.
    Seung-gyu bothered ji-soo again.
    Google translate 걔는 원래 장난이 심해.
    He's always playful.
Từ đồng nghĩa 본디(本디): 맨 처음부터. 또는 근본부터.
Từ đồng nghĩa 본시(本是): 맨 처음부터. 또는 근본부터.
Từ đồng nghĩa 본래(本來): 맨 처음부터. 또는 근본부터.

원래: originally; primarily; by nature,もともと【元々】。がんらい【元来】。そもそも,originairement, originellement, à l'origine,desde el principio,أصلاً,уг, уул, хуучин, үндсэн,vốn dĩ, từ đầu, vốn là, vốn có,ตั้งแต่แรก, เดิมที, โดยกำเนิด, ตั้งแต่กำเนิด,pada dasarnya, mula-mula, awalnya,изначально; всегда,原来,本来,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원래 (월래)


🗣️ 원래 (元來/原來) @ Giải nghĩa

🗣️ 원래 (元來/原來) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47)