🌟 객지 (客地)

  Danh từ  

1. 자기가 원래 살던 곳을 떠나 머무르는 곳.

1. ĐẤT KHÁCH: Nơi lưu lại sau khi rời quê hương của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 낯선 객지.
    A strange destination.
  • Google translate 객지 생활.
    Out-of-town life.
  • Google translate 객지로 떠돌다.
    Wander off into a strange land.
  • Google translate 객지에서 고생하다.
    Suffer from a foreign land.
  • Google translate 객지에서 살다.
    Live in a foreign land.
  • Google translate 객지에서 지내다.
    Stay away.
  • Google translate 고향을 떠나서 객지에서 지내니 부모님이 그립다.
    I miss my parents because i'm away from home.
  • Google translate 나는 객지 생활의 외로움을 달래려고 애완견을 기르기 시작했다.
    I started raising a pet dog to relieve the loneliness of alien life.
  • Google translate 집 떠나서 혼자 지내며 공부하는 게 힘들지?
    It's hard to leave home and study alone, right?
    Google translate 처음으로 시작한 객지 생활이 쉽지는 않네요.
    It's not easy to start living away from home.
Từ đồng nghĩa 타관(他官): 자기 고향이 아닌 다른 고장.
Từ đồng nghĩa 타향(他鄕): 자기 고향이 아닌 다른 고장.

객지: place away from home,かくち【客地】。たきょう【他郷】,terre étrangère,tierra extraña,أرض غريبة,харь газар, хүний нутаг,đất khách,ต่างบ้านต่างเมือง, ต่างประเทศ, เมืองนอก, ต่างถิ่น, ต่างแดน,tempat asing, perantauan,чужбина,异乡,外地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 객지 (객찌)
📚 thể loại: Khu vực   Việc nhà  

🗣️ 객지 (客地) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81)