🌟 나뉘다

☆☆   Động từ  

1. 원래 하나였던 것이 둘 이상의 부분이나 조각이 되다.

1. ĐƯỢC CHIA RA, ĐƯỢC TÁCH RA: Cái gì đó vốn là một trở thành hai phần hay hai miếng trở lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빵이 나뉘다.
    Bread is divided.
  • Google translate 두 갈래로 나뉘다.
    Divided into two parts.
  • Google translate 세 조각으로 나뉘다.
    Divided into three pieces.
  • Google translate 필통이 책상에서 떨어져서 둘로 나뉘었다.
    The pencil case fell off the desk and was divided into two.
  • Google translate 우리 반은 두 팀으로 나뉘어서 축구 경기를 했다.
    Our class was divided into two teams and played football.
본말 나누이다: 원래 하나였던 것이 둘 이상의 부분이나 조각이 되다., 여러 가지가 섞인 것이…

나뉘다: be divided; be split,わけられる【分けられる】。われる【割れる】。ぶんかつされる【分割される】,être séparé,dividirse, trocearse, cortarse,  fraccionarse, partirse,ينقسم,хуваагдах,được chia ra, được tách ra,ถูกแบ่ง, ถูกแยก,terbagi,разделиться,被分成,被分为,

2. 여러 가지가 섞인 것이 어떤 기준에 의해 둘 이상의 부류가 되게 구분되거나 분류되다.

2. ĐƯỢC PHÂN RA, ĐƯỢC PHÂN LOẠI RA: Nhiều thứ trộn lẫn với nhau được phân biệt hay phân loại thành hai loại trở lên theo một tiêu chuẩn nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 색깔별로 나뉘다.
    Divided by color.
  • Google translate 세 부분으로 나뉘다.
    Divided into three parts.
  • Google translate 크기에 따라 나뉘다.
    Divided by size.
  • Google translate 개미의 몸은 머리, 가슴, 배의 세 부분으로 나뉜다.
    An ant's body is divided into three parts: its head, chest and belly.
  • Google translate 동네 사람들의 의견이 찬성과 반대로 나뉘었다.
    The opinions of the people of the neighborhood were divided into pros and cons.
본말 나누이다: 원래 하나였던 것이 둘 이상의 부분이나 조각이 되다., 여러 가지가 섞인 것이…

3. 수학에서 나눗셈이 되다.

3. ĐƯỢC CHIA HẾT: Phép chia trong toán học được thực hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 짝수는 2로 나뉘어 나머지가 0이 된다.
    The even number is divided by two, with the remainder being zero.
본말 나누이다: 원래 하나였던 것이 둘 이상의 부분이나 조각이 되다., 여러 가지가 섞인 것이…

4. 각각의 몫이 따로 주어지다.

4. ĐƯỢC CHIA PHẦN: Phần của từng người được trao riêng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 식량이 나뉘다.
    Food is divided.
  • Google translate 역할이 나뉘다.
    The roles are divided.
  • Google translate 이익이 나뉘다.
    The profits are divided.
  • Google translate 할 일이 나뉘다.
    The work to be done is divided.
  • Google translate 시험이 시작되자 시험지가 학생들에게 나뉘어 주어졌다.
    When the test began, the test papers were divided among the students.
  • Google translate 할아버지의 재산이 세 아들에게 똑같이 나뉘었다.
    Grandfather's estate was equally divided into three sons.
본말 나누이다: 원래 하나였던 것이 둘 이상의 부분이나 조각이 되다., 여러 가지가 섞인 것이…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나뉘다 (나뉘다) 나뉘어 (나뉘어나뉘여) 나뉘니 ()


🗣️ 나뉘다 @ Giải nghĩa

🗣️ 나뉘다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42)