🌟 나뉘다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 나뉘다 (
나뉘다
) • 나뉘어 (나뉘어
나뉘여
) • 나뉘니 ()
🗣️ 나뉘다 @ Giải nghĩa
- 이분되다 (二分되다) : 두 부분으로 나뉘다.
- 구획되다 (區劃되다) : 땅이나 공간이 경계가 지어져 나뉘다.
- 대별되다 (大別되다) : 크게 몇 가지로 나뉘다.
- 등분되다 (等分되다) : 분량이 똑같이 나뉘다.
- 양분되다 (兩分되다) : 둘로 나뉘다.
- 분열하다 (分裂하다) : 하나의 집단, 단체, 사상 등이 여러 개로 갈라져 나뉘다.
- 할당되다 (割當되다) : 각자의 몫이 갈라져 나뉘다.
- 분석되다 (分析되다) : 더 잘 이해되도록 어떤 현상이나 사물이 여러 요소나 성질로 나뉘다.
- 분해되다 (分解되다) : 여러 부분으로 이루어진 것이 그 부분이나 성분으로 따로따로 나뉘다.
🗣️ 나뉘다 @ Ví dụ cụ thể
- 조각조각 나뉘다. [조각조각]
- 절로 나뉘다. [절 (節)]
- 갈래갈래 나뉘다. [갈래갈래]
- 두 갈래로 나뉘다. [갈래]
- 학과가 나뉘다. [학과 (學科)]
- 흑백이 나뉘다. [흑백 (黑白)]
- 중앙선으로 나뉘다. [중앙선 (中央線)]
- 양극으로 나뉘다. [양극 (兩極)]
- 분과로 나뉘다. [분과 (分科)]
- 사회 계층이 나뉘다. [사회 계층 (社會階層)]
- 좌우로 나뉘다. [좌우 (左右)]
- 학부로 나뉘다. [학부 (學部)]
- 지류로 나뉘다. [지류 (支流)]
- 반구로 나뉘다. [반구 (半球)]
- 층으로 나뉘다. [층 (層)]
- 세 줄기로 나뉘다. [줄기]
- 유파가 나뉘다. [유파 (流派)]
- 파가 나뉘다. [파 (派)]
- 교구로 나뉘다. [교구 (敎區)]
🌷 ㄴㄴㄷ: Initial sound 나뉘다
-
ㄴㄴㄷ (
나누다
)
: 원래 하나였던 것을 둘 이상의 부분이나 조각이 되게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHIA, PHÂN, PHÂN CHIA, CHIA RA, PHÂN RA: Làm cho cái gì đó vốn là một trở thành hai phần hoặc hai miếng trở lên. -
ㄴㄴㄷ (
나뉘다
)
: 원래 하나였던 것이 둘 이상의 부분이나 조각이 되다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHIA RA, ĐƯỢC TÁCH RA: Cái gì đó vốn là một trở thành hai phần hay hai miếng trở lên. -
ㄴㄴㄷ (
내놓다
)
: 물건을 밖으로 꺼내 놓다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẶT RA, ĐỂ RA: Lấy đồ vật để ra ngoài. -
ㄴㄴㄷ (
노닐다
)
: 한가하게 이리저리 왔다 갔다 하면서 놀다.
Động từ
🌏 RONG CHƠI: Đi chơi đây đó một cách rảnh rang. -
ㄴㄴㄷ (
내년도
)
: 다음 해의 연도.
Danh từ
🌏 NĂM SAU, SANG NĂM: Năm tiếp theo.
• Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (82)