🌟 양분되다 (兩分 되다)

Động từ  

1. 둘로 나뉘다.

1. BỊ CHIA ĐÔI, ĐƯỢC CHIA ĐÔI: Được chia làm hai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 의견이 양분되다.
    Opinions are divided.
  • Google translate 남북으로 양분되다.
    Be divided into north and south.
  • Google translate 동서로 양분되다.
    Divide from east to west.
  • Google translate 이념으로 양분되다.
    Be divided into ideologies.
  • Google translate 흑백 논리로 양분되다.
    Divide into black and white logic.
  • Google translate 축구 경기는 전반전과 후반전으로 양분되어 있다.
    The football game is divided into the first half and the second half.
  • Google translate 회의실의 사람들은 찬반으로 양분돼서 일치점을 찾지 못하고 있었다.
    The people in the conference room were divided into pros and cons and were unable to find a consensus.
  • Google translate 우리 미술관은 회화 전시관과 조각 전시관으로 양분되어 있습니다.
    Our art museum is divided into a painting gallery and a sculpture gallery.
    Google translate 네, 두 가지 전시관으로 구분되어 있다는 말씀이시군요.
    Yes, you mean it's divided into two exhibition halls.
Từ đồng nghĩa 이분되다(二分되다): 두 부분으로 나뉘다.

양분되다: be bisected; be divided into two,りょうぶんされる【両分される】。にぶんされる【二分される】,être divisé en deux, être partagé en deux,bisecarse,ينقسم,хоёр хуваагдах,bị chia đôi, được chia đôi,ถูกแบ่งเป็นสอง, ถูกแบ่งเป็นสองส่วน,dibagi,разделяться на два; делиться на два; быть разделённым на два,两分,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 양분되다 (양ː분되다) 양분되다 (양ː분뒈다)
📚 Từ phái sinh: 양분: 둘로 가르거나 나눔., 예전에, 서양에서 만든 분을 이르던 말. 청나라를 통하여 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)