🌟 유발되다 (誘發 되다)

Động từ  

1. 어떤 것이 원인이 되어 사건이나 현상이 일어나다.

1. BỊ GÂY RA, ĐƯỢC TẠO RA, ĐƯỢC DẪN ĐẾN: Điều gì đó trở thành nguyên nhân nên sự kiện hay hiện tượng nào đó xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교통 체증이 유발되다.
    Traffic congestion is induced.
  • Google translate 동기가 유발되다.
    Motivate.
  • Google translate 문제가 유발되다.
    Problems arise.
  • Google translate 질병이 유발되다.
    Disease triggered.
  • Google translate 호기심이 유발되다.
    Curiosity is aroused.
  • Google translate 과도한 스트레스를 받으면 두통이 유발되기 쉽다.
    Excessive stress is liable to cause headaches.
  • Google translate 소화 장애는 주로 급하게 많이 먹는 습관에서 유발된다.
    Digestive disorders are mainly caused by the habit of eating rapidly.
  • Google translate 기후 변화로 유발되는 오존층의 파괴가 심각한 문제가 되고 있다.
    The destruction of the ozone layer caused by climate change is becoming a serious problem.
  • Google translate 이번에 김 선생님의 특강을 듣고 왔다면서요?
    I heard you took mr. kim's special lecture.
    Google translate 네, 선생님 말씀을 듣고 학습 동기가 많이 유발됐어요.
    Yeah, i've been motivated a lot by your words.

유발되다: be caused; be provoked; be triggered,ゆうはつされる【誘発される】,être déclenché, être engendré, être provoqué,producirse, provocarse,يتسبّب في,дэгдэх, үүсэх, бий болох,bị gây ra, được tạo ra, được dẫn đến,ทำให้เกิด, ทำให้มี, ทำให้อุบัติ,disebabkan, diakibatkan, menyebabkan, mengakibatkan, memicu,происходить; возникать из-за чего-либо; вызываться,诱发,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유발되다 (유발되다) 유발되다 (유발뒈다)
📚 Từ phái sinh: 유발(誘發): 어떤 것이 원인이 되어 다른 사건이나 현상을 일어나게 함.

🗣️ 유발되다 (誘發 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78)