🌟 유발 (誘發)

  Danh từ  

1. 어떤 것이 원인이 되어 다른 사건이나 현상을 일어나게 함.

1. SỰ GÂY RA, SỰ TẠO RA, SỰ DẪN ĐẾN: Việc điều nào đó trở thành nguyên nhân làm xảy ra sự kiện hay hiện tượng nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교통 체증 유발.
    Causing traffic jams.
  • Google translate 동기 유발.
    Motivation.
  • Google translate 범죄 유발.
    Crime-inducing.
  • Google translate 유발.
    Causing cancer.
  • Google translate 질병 유발.
    Causing disease.
  • Google translate 유발 요인.
    A trigger factor.
  • Google translate 유발이 되다.
    Be induced.
  • Google translate 유발을 하다.
    To induce.
  • Google translate 스트레스는 많은 질병의 유발 요인이다.
    Stress is a trigger for many diseases.
  • Google translate 이번 연구에서 담배에 암 유발 물질이 포함된 것으로 밝혀졌다.
    The study found that tobacco contained cancer-causing substances.
  • Google translate 이 선생님, 학생들의 학습 동기 유발을 위해서 무엇을 하십니까?
    Mr. lee, what do you do to motivate students to learn?
    Google translate 저는 수업 전에 수업 내용과 관련된 재미있는 자료를 제시합니다.
    I present interesting materials related to the contents of the class before class.

유발: causing; provoking; triggering,ゆうはつ【誘発】,déclenchement, engendrement,inducción , provocación,علّة/سبب,дэгдээх, бий болгох, үүсгэх,sự gây ra, sự tạo ra, sự dẫn đến,การทำให้เกิด, การทำให้มี, การทำให้อุบัติ,sebab,возникновение; вызывание; повлечение за собой,诱发,激发,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유발 (유발)
📚 Từ phái sinh: 유발되다(誘發되다): 어떤 것이 원인이 되어 사건이나 현상이 일어나다. 유발하다(誘發하다): 어떤 것이 원인이 되어 다른 사건이나 현상을 일어나게 하다.

🗣️ 유발 (誘發) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28)