🌟 유발 (誘發)

  Danh từ  

1. 어떤 것이 원인이 되어 다른 사건이나 현상을 일어나게 함.

1. SỰ GÂY RA, SỰ TẠO RA, SỰ DẪN ĐẾN: Việc điều nào đó trở thành nguyên nhân làm xảy ra sự kiện hay hiện tượng nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 교통 체증 유발.
    Causing traffic jams.
  • 동기 유발.
    Motivation.
  • 범죄 유발.
    Crime-inducing.
  • 유발.
    Causing cancer.
  • 질병 유발.
    Causing disease.
  • 유발 요인.
    A trigger factor.
  • 유발이 되다.
    Be induced.
  • 유발을 하다.
    To induce.
  • 스트레스는 많은 질병의 유발 요인이다.
    Stress is a trigger for many diseases.
  • 이번 연구에서 담배에 암 유발 물질이 포함된 것으로 밝혀졌다.
    The study found that tobacco contained cancer-causing substances.
  • 이 선생님, 학생들의 학습 동기 유발을 위해서 무엇을 하십니까?
    Mr. lee, what do you do to motivate students to learn?
    저는 수업 전에 수업 내용과 관련된 재미있는 자료를 제시합니다.
    I present interesting materials related to the contents of the class before class.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유발 (유발)
📚 Từ phái sinh: 유발되다(誘發되다): 어떤 것이 원인이 되어 사건이나 현상이 일어나다. 유발하다(誘發하다): 어떤 것이 원인이 되어 다른 사건이나 현상을 일어나게 하다.

🗣️ 유발 (誘發) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124)