🌟 안배되다 (按排/按配 되다)

Động từ  

1. 알맞게 잘 나뉘어 놓이거나 처리되다.

1. ĐƯỢC PHÂN BỔ, ĐƯỢC BỐ TRÍ: Được phân chia rồi bố trí hoặc xử lí một cách phù hợp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 안배된 일거리.
    A laid-out work.
  • Google translate 안배된 책임.
    The responsibilities laid out.
  • Google translate 작업이 안배되다.
    The work is laid out.
  • Google translate 공평하게 안배되다.
    Equally arranged.
  • Google translate 균형 있게 안배되다.
    Be laid out in a balanced manner.
  • Google translate 적당히 안배되다.
    Moderate arrangement.
  • Google translate 적절히 안배되다.
    Properly arranged.
  • Google translate 직원들의 능력에 따라 일이 적절하게 안배되었다.
    The work has been properly arranged according to the abilities of the staff.
  • Google translate 사회 문제에 대한 관심이 여러 분야에 안배되지 않고 한쪽으로 쏠리고 있다.
    Interest in social affairs is being directed to one side without being assigned to various fields.
  • Google translate 이렇게 일을 많이 시키면 다들 불평하지 않을까?
    Wouldn't everyone complain if i put them to this much work?
    Google translate 일이 공평하게 안배되면 큰 불만은 없을 거야.
    There won't be much complaints if the work is arranged fairly.

안배되다: be distributed; be assigned,あんばいされる【案配される・按配される】,être arrangé, être réparti,repartirse, dividirse, distribuirse, asignarse,يتم توزيع، يتم تصنيف,ангилагдах, хуваарилагдах, төлөвлөгдөх,được phân bổ, được bố trí,ถูกจัดให้เหมาะสม, ถูกจัดสรรให้เหมาะสม, ถูกแบ่งปันให้เหมาะสม,ditempatkan, dibagikan,распределяться; располагаться; приводиться в порядок; расставляться по порядку,被安排,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 안배되다 (안ː배되다) 안배되다 (안ː배뒈다)
📚 Từ phái sinh: 안배(按排/按配): 알맞게 잘 나누어 두거나 처리함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)