🌟 안배 (按排/按配)

Danh từ  

1. 알맞게 잘 나누어 두거나 처리함.

1. SỰ PHÂN CHIA, SỰ SẮP XẾP: Việc chia ra hay xử lí cho phù hợp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시간 안배.
    Time arrangement.
  • Google translate 지역 안배.
    Local arrangements.
  • Google translate 체력 안배.
    Physical arrangement.
  • Google translate 균형적 안배.
    Balanced arrangement.
  • Google translate 적절한 안배.
    Proper arrangement.
  • Google translate 안배가 되다.
    Be placed on a pedestal.
  • Google translate 안배를 하다.
    Arrange the arrangements.
  • Google translate 마라톤은 여느 운동보다도 힘의 안배가 중요하다.
    In marathons, the arrangement of strength is more important than any other exercise.
  • Google translate 조직이나 팀의 성공을 위해서는 조직원들을 각자의 재능과 적성에 맞게 적재적소에 잘 안배를 해야 한다.
    For the success of an organization or team, members must be well placed in the right place to suit their talents and aptitudes.

안배: distribution; assignment,あんばい【案配・按配】,arrangement, répartition,distribución, asignación,توزيع، تصنيف,ангилал, тогтолцоо, төлөвлөлт, зохион байгуулалт,sự phân chia, sự sắp xếp,การจัดให้เหมาะสม, การจัดสรรให้เหมาะสม, การแบ่งปันให้เหมาะสม,pembagian,устанавливать, устраивать, распределять,安排,配置,调节,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 안배 (안ː배)
📚 Từ phái sinh: 안배되다(按排/按配되다): 알맞게 잘 나뉘어 놓이거나 처리되다. 안배하다(按排/按配하다): 알맞게 잘 나누어 두거나 처리하다.

🗣️ 안배 (按排/按配) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Giáo dục (151)