🌟 유보되다 (留保 되다)

Động từ  

1. 어떤 일의 처리가 당장 이루어지지 않고 뒤로 미루어지다.

1. ĐƯỢC BẢO LƯU: Việc nào đó không được xử lí ngay bị mà bị dời lại sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유보된 안건.
    A reserved agenda.
  • Google translate 결정이 유보되다.
    Decision reserved.
  • Google translate 발표가 유보되다.
    The announcement is adjourned.
  • Google translate 선택이 유보되다.
    The choice is reserved.
  • Google translate 판단이 유보되다.
    Judgment reserved.
  • Google translate 허가가 유보되다.
    Permission reserved.
  • Google translate 당분간 유보되다.
    Be put on hold for the time being.
  • Google translate 유보되었던 정치 비자금 수사가 선거 이후 다시 시작되었다.
    The political slush fund investigation, which had been shelved, began again after the election.
  • Google translate 경기장 공사가 마무리되지 않아 대회는 다음 달 말까지 유보되었다.
    The competition was postponed until the end of next month as the stadium construction was not completed.
  • Google translate 우리 시의 개발 사업이 유보되었대요.
    Our city's development projects have been shelved.
    Google translate 개발을 기대하던 주민들의 반발이 심하겠네요.
    The residents who were expecting development must be strongly opposed.
Từ đồng nghĩa 보류되다(保留되다): 어떤 일이 바로 되지 않고 나중으로 미루어지다.

유보되다: be reserved,りゅうほされる【留保される】。ほりゅうされる【保留される】。たなあげになる【棚上げになる】,être reporté, être ajourné, être remis à plus tard, être mis en réserve,posponerse, aplazarse, diferirse, dilatarse,يتأخّر/يتـأجّل,хойшлогдох, хойшлуулах,được bảo lưu,ถูกเลื่อนเวลา, ถูกชะลอ, ถูกยืดเวลา,ditunda, tertunda,переноситься; отодвинуться,被保留,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유보되다 (유보되다) 유보되다 (유보뒈다)
📚 Từ phái sinh: 유보(留保): 어떤 일의 처리를 당장 하지 않고 뒤로 미룸.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Luật (42) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88)