🌟 유보되다 (留保 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 유보되다 (
유보되다
) • 유보되다 (유보뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 유보(留保): 어떤 일의 처리를 당장 하지 않고 뒤로 미룸.
🌷 ㅇㅂㄷㄷ: Initial sound 유보되다
-
ㅇㅂㄷㄷ (
양분되다
)
: 둘로 나뉘다.
Động từ
🌏 BỊ CHIA ĐÔI, ĐƯỢC CHIA ĐÔI: Được chia làm hai. -
ㅇㅂㄷㄷ (
이분되다
)
: 두 부분으로 나뉘다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC NHỊ PHÂN, ĐƯỢC CHIA ĐÔI, BỊ CHIA HAI: Được chia thành hai phần. -
ㅇㅂㄷㄷ (
운반되다
)
: 물건 등이 옮겨지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC VẬN CHUYỂN: Đồ đạc... được chuyển đi. -
ㅇㅂㄷㄷ (
위반되다
)
: 법, 명령, 약속 등이 지켜지지 않고 어겨지다.
Động từ
🌏 BỊ VI PHẠM: Không giữ đúng và làm trái lời hứa, mệnh lệnh hay luật lệ. -
ㅇㅂㄷㄷ (
위배되다
)
: 법, 명령, 약속 등이 지켜지지 않고 어겨지다.
Động từ
🌏 BỊ VI PHẠM: Lời hứa, mệnh lệnh hay luật lệ v.v...không được giữ đúng và bị làm trái. -
ㅇㅂㄷㄷ (
유발되다
)
: 어떤 것이 원인이 되어 사건이나 현상이 일어나다.
Động từ
🌏 BỊ GÂY RA, ĐƯỢC TẠO RA, ĐƯỢC DẪN ĐẾN: Điều gì đó trở thành nguyên nhân nên sự kiện hay hiện tượng nào đó xảy ra. -
ㅇㅂㄷㄷ (
예방되다
)
: 병이나 사고 등이 생기지 않도록 미리 막아지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC DỰ PHÒNG, ĐƯỢC PHÒNG NGỪA: Được ngăn ngừa trước để bệnh hay tai nạn không xảy ra. -
ㅇㅂㄷㄷ (
유배되다
)
: (옛날에) 죄인이 형벌을 받아 먼 시골이나 섬으로 보내지다.
Động từ
🌏 BỊ LƯU ĐÀY: (ngày xưa) Tội phạm nhận hình phạt rồi bị đưa đến miền quê hay đảo xa. -
ㅇㅂㄷㄷ (
유보되다
)
: 어떤 일의 처리가 당장 이루어지지 않고 뒤로 미루어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BẢO LƯU: Việc nào đó không được xử lí ngay bị mà bị dời lại sau. -
ㅇㅂㄷㄷ (
예보되다
)
: 앞으로 일어날 일이 미리 알려지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC DỰ BÁO: Việc sẽ xảy ra sắp tới được thông báo trước. -
ㅇㅂㄷㄷ (
완비되다
)
: 빠짐없이 완전히 갖추어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TRANG BỊ ĐẦY ĐỦ, ĐƯỢC LẮP ĐẶT ĐẦY ĐỦ: Được sở hữu một cách hoàn chỉnh và không thiếu thứ gì. -
ㅇㅂㄷㄷ (
안배되다
)
: 알맞게 잘 나뉘어 놓이거나 처리되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÂN BỔ, ĐƯỢC BỐ TRÍ: Được phân chia rồi bố trí hoặc xử lí một cách phù hợp.
• Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mua sắm (99) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Lịch sử (92) • Xin lỗi (7) • Chào hỏi (17) • Sử dụng bệnh viện (204) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88)