🌟 유보되다 (留保 되다)

Động từ  

1. 어떤 일의 처리가 당장 이루어지지 않고 뒤로 미루어지다.

1. ĐƯỢC BẢO LƯU: Việc nào đó không được xử lí ngay bị mà bị dời lại sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 유보된 안건.
    A reserved agenda.
  • 결정이 유보되다.
    Decision reserved.
  • 발표가 유보되다.
    The announcement is adjourned.
  • 선택이 유보되다.
    The choice is reserved.
  • 판단이 유보되다.
    Judgment reserved.
  • 허가가 유보되다.
    Permission reserved.
  • 당분간 유보되다.
    Be put on hold for the time being.
  • 유보되었던 정치 비자금 수사가 선거 이후 다시 시작되었다.
    The political slush fund investigation, which had been shelved, began again after the election.
  • 경기장 공사가 마무리되지 않아 대회는 다음 달 말까지 유보되었다.
    The competition was postponed until the end of next month as the stadium construction was not completed.
  • 우리 시의 개발 사업이 유보되었대요.
    Our city's development projects have been shelved.
    개발을 기대하던 주민들의 반발이 심하겠네요.
    The residents who were expecting development must be strongly opposed.
Từ đồng nghĩa 보류되다(保留되다): 어떤 일이 바로 되지 않고 나중으로 미루어지다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유보되다 (유보되다) 유보되다 (유보뒈다)
📚 Từ phái sinh: 유보(留保): 어떤 일의 처리를 당장 하지 않고 뒤로 미룸.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10)