🌟 예보되다 (豫報 되다)

Động từ  

1. 앞으로 일어날 일이 미리 알려지다.

1. ĐƯỢC DỰ BÁO: Việc sẽ xảy ra sắp tới được thông báo trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 날씨가 예보되다.
    The weather is forecast.
  • Google translate 지진이 예보되다.
    Earthquakes are forecast.
  • Google translate 폭우가 예보되다.
    Heavy rain is forecast.
  • Google translate 태풍이 예보되다.
    A typhoon is forecast.
  • Google translate 해일이 예보되다.
    A tidal wave is forecast.
  • Google translate 지진이 예보되자 해당 지역 주민들이 대피하였다.
    Residents of the area were evacuated when an earthquake was forecast.
  • Google translate 폭우가 예보되지 않아서 많은 시민들이 대비를 하지 못해 피해를 보았다.
    Heavy rain was not forecast, causing many citizens to suffer from unpreparedness.
  • Google translate 오후에 비가 예보됐으니까 우산 챙기렴.
    Rain is forecast for the afternoon, so take your umbrella.
    Google translate 네. 챙길게요.
    Yes, i'll take it.

예보되다: be forecast,よほうされる【予報される】,être prédit, être annoncé,pronosticar,يُتنبأ,урьдчилан мэдэгдэх,được dự báo,ถูกพยากรณ์, ถูกคาดคะเน, ถูกคาดการณ์,diprakirakan, diramalkan,предсказываться; прогнозироваться,被预报,被预告,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예보되다 (예ː보되다) 예보되다 (예ː보뒈다)
📚 Từ phái sinh: 예보(豫報): 앞으로 일어날 일을 미리 알림. 또는 그런 보도.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)