🌟 예보 (豫報)

☆☆   Danh từ  

1. 앞으로 일어날 일을 미리 알림. 또는 그런 보도.

1. SỰ DỰ BÁO, BẢN DỰ BÁO: Việc cho biết trước sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. Hay bản tin như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 날씨 예보.
    Weather forecast.
  • Google translate 단수 예보.
    A singular forecast.
  • Google translate 기상청의 예보.
    A weather forecast by the korea meteorological administration.
  • Google translate 예보가 되다.
    Be foreseen.
  • Google translate 예보를 하다.
    Make a forecast.
  • Google translate 내일 단수가 된다는 예보가 있었으니 오늘밤에 물을 미리 받아 놓아야겠다.
    There was a forecast that the water would be cut off tomorrow, so i'll have to get some water in advance tonight.
  • Google translate 기상청의 예보대로 삼월인데도 많은 양의 눈이 내리는 이상 기후가 계속되고 있다.
    As predicted by the korea meteorological administration (kma), the weather continues to be abnormal with heavy snowfalls in march.
  • Google translate 민준아, 오늘 날씨 예보 봤어?
    Minjun, did you see the weather forecast for today?
    Google translate 응. 오늘은 하루 종일 맑대.
    Yes. it's clear all day today.

예보: forecast,よほう【予報】,prévision,pronóstico, predicción,تنبّأ,урьдчилсан мэдээ,sự dự báo, bản dự báo,การพยากรณ์, การรายงานพยากรณ์,prakiraan, ramalan,предварительное извещение; предсказание; прогноз,预报,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예보 (예ː보)
📚 Từ phái sinh: 예보되다(豫報되다): 앞으로 일어날 일이 미리 알려지다. 예보하다(豫報하다): 앞으로 일어날 일을 미리 알리다.
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu   Thời tiết và mùa  

🗣️ 예보 (豫報) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365)