🌟 예보 (豫報)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 예보 (
예ː보
)
📚 Từ phái sinh: • 예보되다(豫報되다): 앞으로 일어날 일이 미리 알려지다. • 예보하다(豫報하다): 앞으로 일어날 일을 미리 알리다.
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu Thời tiết và mùa
🗣️ 예보 (豫報) @ Ví dụ cụ thể
- 기상 예보. [기상 (氣象)]
- 폭우 예보. [폭우 (暴雨)]
- 오후에 폭우 예보가 있으니까 우산 챙겨. [폭우 (暴雨)]
- 주간 예보. [주간 (週間)]
- 나도 잘 모르겠는데. 주간 일기 예보를 확인해 볼게. [주간 (週間)]
- 기상청 예보. [기상청 (氣象廳)]
- 기상청의 일기 예보. [기상청 (氣象廳)]
- 기상청의 예보대로 흐린 날씨가 며칠 동안 계속되고 있다. [기상청 (氣象廳)]
- 기상대 예보. [기상대 (氣象臺)]
- 오늘 아침 바람이 많이 불고 곳곳에 소나기가 올 것이라는 기상대의 예보가 있었다. [기상대 (氣象臺)]
- 서울 일기 예보. [일기 예보 (日氣豫報)]
- 월간 일기 예보. [일기 예보 (日氣豫報)]
- 주간 일기 예보. [일기 예보 (日氣豫報)]
- 최신 일기 예보. [일기 예보 (日氣豫報)]
- 휴가철 일기 예보. [일기 예보 (日氣豫報)]
- 정확한 일기 예보. [일기 예보 (日氣豫報)]
🌷 ㅇㅂ: Initial sound 예보
-
ㅇㅂ (
양복
)
: 성인 남자의 서양식 정장.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ÂU PHỤC: Bộ đồ theo kiểu phương Tây của nam giới đã trưởng thành. -
ㅇㅂ (
앨범
)
: 사진을 붙이거나 꽂아서 간직할 수 있게 만든 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ALBUM, TẬP ẢNH: Quyển được làm để có thể dán hay gắn hình ảnh vào và lưu giữ. -
ㅇㅂ (
이번
)
: 곧 돌아올 차례. 또는 막 지나간 차례.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LẦN NÀY: Lần sắp tới. Hoặc lần vừa mới qua. -
ㅇㅂ (
이불
)
: 잘 때 몸을 덮기 위하여 천 등으로 만든 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHĂN: Thứ làm bằng vải... để đắp lên cơ thể khi ngủ. -
ㅇㅂ (
이분
)
: (아주 높이는 말로) 이 사람.
☆☆☆
Đại từ
🌏 VỊ NÀY: (cách nói rất kính trọng) Người này. -
ㅇㅂ (
인분
)
: 사람 수를 기준으로 분량을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 SUẤT, PHẦN: Đơn vị đếm phân lượng dựa trên số người. -
ㅇㅂ (
일본
)
: 아시아 대륙 동쪽에 있는 섬나라. 공업, 전자 산업이 발달하였고 경제 수준이 높다. 주요 언어는 일본어이고 수도는 도쿄이다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẬT BẢN: Quốc đảo nằm ở phía Đông đại lục châu Á, rất phát triển về ngành nông nghiệp, công nghiệp và công nghiệp điện tử, ngôn ngữ chính thức là tiếng Nhật, thủ đô là Tokyo. -
ㅇㅂ (
일부
)
: 한 부분. 또는 전체 중에서 얼마.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỘT PHẦN: Một bộ phận. Hoặc một phần nào đó trong tổng thể.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Giáo dục (151) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Diễn tả tính cách (365)