🌟 주간 (週間)

☆☆   Danh từ  

1. 월요일부터 일요일까지 일주일 동안.

1. TRONG TUẦN: Khoảng thời gian một tuần từ thứ hai đến chủ nhật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 독서 주간.
    Reading week.
  • Google translate 주간 계획.
    Weekly plan.
  • Google translate 주간 단위.
    Weekly units.
  • Google translate 주간 예보.
    Weekly forecast.
  • Google translate 주간 일정.
    Weekly schedule.
  • Google translate 지수는 주말마다 주간 계획을 짜는 습관이 있다.
    The index has a habit of making weekly plans every weekend.
  • Google translate 선생님께서는 월요일마다 우리들의 주간 학습 내용을 검토해 주신다.
    The teacher reviews our weekly study on mondays.
  • Google translate 다음 주는 화재 예방 주간으로 학교에서 화재 예방과 관련된 여러 가지 교육이 있다.
    Next week is the fire prevention week, and there are a number of education related to fire prevention in schools.
  • Google translate 이번 주는 날씨가 어떻대?
    What's the weather like this week?
    Google translate 나도 잘 모르겠는데. 주간 일기 예보를 확인해 볼게.
    I'm not sure. let me check the weekly weather forecast.
Từ tham khảo 연간(年間): 일 년 동안.
Từ tham khảo 월간(月間): 한 달 동안., 달과 달 사이.

주간: week,しゅうかん【週間】,semaine,durante la semana,لمدّة أسبوع,долоо хоног,trong tuần,ช่วงหนึ่งสัปดาห์, เวลาหนึ่งสัปดาห์, ช่วงหนึ่งอาทิตย์, เวลาหนึ่งอาทิตย์,satu minggu, seminggu, mingguan,неделя; недельный,一周,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주간 (주간)
📚 thể loại: Danh từ đơn vị  

🗣️ 주간 (週間) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52)