🌟 연간 (年間)

☆☆   Danh từ  

1. 일 년 동안.

1. TRONG MỘT NĂM: Trong suốt một năm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연간 계획.
    Annual plan.
  • Google translate 연간 기후.
    Annual climate.
  • Google translate 연간 매출.
    Annual sales.
  • Google translate 연간 일정.
    Annual schedule.
  • Google translate 연간 수입.
    Annual income.
  • Google translate 우리나라는 연간 기후의 변화가 크다.
    Our country has a large annual climate change.
  • Google translate 지난해에 비해 올해의 연간 매출이 많이 떨어졌다.
    Compared to last year, this year's annual sales have fallen significantly.
  • Google translate 우리 회사는 매년 연간 계획을 세워 직원들에게 알린다.
    Our company makes annual plans every year and informs employees.
  • Google translate 이제 새해인데, 연간 계획은 세웠어?
    It's new year's day, did you make any annual plans?
    Google translate 응. 올해는 자격증이라도 하나 따 보려고.
    Yeah. i'm trying to get a license this year.
Từ tham khảo 월간(月間): 한 달 동안., 달과 달 사이.
Từ tham khảo 주간(週間): 월요일부터 일요일까지 일주일 동안.

연간: during a year,ねんかん【年間】,(n.) annuel,anual,عام، سنة,жилийн, оны,trong một năm,ในรอบปี,sepanjang tahun,за год,年,年间,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연간 (연간)
📚 thể loại: Thời gian   Sinh hoạt công sở   Vấn đề xã hội  

🗣️ 연간 (年間) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)