🌟 투자액 (投資額)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 투자액 (
투자액
) • 투자액이 (투자애기
) • 투자액도 (투자액또
) • 투자액만 (투자앵만
)
🌷 ㅌㅈㅇ: Initial sound 투자액
-
ㅌㅈㅇ (
특정인
)
: 특별히 가리켜 분명하게 정한 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CÁ BIỆT, NGƯỜI KHÁC BIỆT: Người chỉ ra một cách đặc biệt rồi định ra một cách rõ ràng. -
ㅌㅈㅇ (
퇴적암
)
: 흙이나 죽은 생물의 뼈 등이 물이나 바람, 빙하 등에 의해 운반되어 일정한 곳에 쌓여서 생긴 암석.
Danh từ
🌏 ĐÁ TRẦM TÍCH: Đá sinh ra do đất hay xương của sinh vật chết được nước, gió hay băng cuốn đi và tích tụ lại tại một nơi nhất định. -
ㅌㅈㅇ (
투자액
)
: 이익을 얻기 위해 어떤 일이나 사업에 대려고 하거나 댄 금액.
Danh từ
🌏 VỐN ĐẦU TƯ: Số tiền dành hay định dành cho công việc kinh doanh hay việc nào đó để thu được lợi ích.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Luật (42) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (255) • Khí hậu (53)