🌟 특정인 (特定人)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 특정인 (
특쩡인
)
🌷 ㅌㅈㅇ: Initial sound 특정인
-
ㅌㅈㅇ (
특정인
)
: 특별히 가리켜 분명하게 정한 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CÁ BIỆT, NGƯỜI KHÁC BIỆT: Người chỉ ra một cách đặc biệt rồi định ra một cách rõ ràng. -
ㅌㅈㅇ (
퇴적암
)
: 흙이나 죽은 생물의 뼈 등이 물이나 바람, 빙하 등에 의해 운반되어 일정한 곳에 쌓여서 생긴 암석.
Danh từ
🌏 ĐÁ TRẦM TÍCH: Đá sinh ra do đất hay xương của sinh vật chết được nước, gió hay băng cuốn đi và tích tụ lại tại một nơi nhất định. -
ㅌㅈㅇ (
투자액
)
: 이익을 얻기 위해 어떤 일이나 사업에 대려고 하거나 댄 금액.
Danh từ
🌏 VỐN ĐẦU TƯ: Số tiền dành hay định dành cho công việc kinh doanh hay việc nào đó để thu được lợi ích.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (76) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Lịch sử (92) • Tâm lí (191)