🌟 특정인 (特定人)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 특정인 (
특쩡인
)
🌷 ㅌㅈㅇ: Initial sound 특정인
-
ㅌㅈㅇ (
특정인
)
: 특별히 가리켜 분명하게 정한 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CÁ BIỆT, NGƯỜI KHÁC BIỆT: Người chỉ ra một cách đặc biệt rồi định ra một cách rõ ràng. -
ㅌㅈㅇ (
퇴적암
)
: 흙이나 죽은 생물의 뼈 등이 물이나 바람, 빙하 등에 의해 운반되어 일정한 곳에 쌓여서 생긴 암석.
Danh từ
🌏 ĐÁ TRẦM TÍCH: Đá sinh ra do đất hay xương của sinh vật chết được nước, gió hay băng cuốn đi và tích tụ lại tại một nơi nhất định. -
ㅌㅈㅇ (
투자액
)
: 이익을 얻기 위해 어떤 일이나 사업에 대려고 하거나 댄 금액.
Danh từ
🌏 VỐN ĐẦU TƯ: Số tiền dành hay định dành cho công việc kinh doanh hay việc nào đó để thu được lợi ích.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thời gian (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)