🌟 특정인 (特定人)

Danh từ  

1. 특별히 가리켜 분명하게 정한 사람.

1. NGƯỜI CÁ BIỆT, NGƯỜI KHÁC BIỆT: Người chỉ ra một cách đặc biệt rồi định ra một cách rõ ràng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 몇몇 특정인.
    Some specific persons.
  • Google translate 특정인 한 사람.
    One specific person.
  • Google translate 특정인을 거론하다.
    Refer to a particular person.
  • Google translate 특정인을 지지하다.
    Supporting a specific person.
  • Google translate 특정인을 지칭하다.
    Referring to a specific person.
  • Google translate 일부 특정인에게만 보상금이 지급되어 사회적인 문제가 되고 있다.
    Compensation has been paid to only a few specific persons, making it a social problem.
  • Google translate 신문에서 어떤 정당의 한 특정인을 겨냥하고 비판하는 글이 실렸다.
    There was an article in the newspaper targeting and criticizing a certain person in a certain party.
  • Google translate 게시판에서 특정인의 글만 보고 싶은데 어떻게 하면 돼?
    I just want to see a certain person's writing on the board. what should i do?
    Google translate 음, 그럼 글쓴이 이름으로 검색하면 돼.
    Well, then you can search by the writer's name.
Từ tham khảo 일반인(一般人): 특정한 신분이나 지위, 특징을 지니지 않은 보통 사람., 어떤 일에 특…

특정인: specific person,とくていのひと【特定の人】,personne spécifique,persona específica, persona determinada,شخص معيّن، شخص خاصّ، شخص مميّز، شخص محدّد,тусгай хүн,người cá biệt, người khác biệt,บุคคลที่กำหนดไว้เป็นพิเศษ, ผู้ที่ถูกบัญญัติไว้เป็นพิเศษ,orang terpilih, orang tertentu,,特定人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 특정인 (특쩡인)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28)