🌟 특정인 (特定人)

Danh từ  

1. 특별히 가리켜 분명하게 정한 사람.

1. NGƯỜI CÁ BIỆT, NGƯỜI KHÁC BIỆT: Người chỉ ra một cách đặc biệt rồi định ra một cách rõ ràng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 몇몇 특정인.
    Some specific persons.
  • 특정인 한 사람.
    One specific person.
  • 특정인을 거론하다.
    Refer to a particular person.
  • 특정인을 지지하다.
    Supporting a specific person.
  • 특정인을 지칭하다.
    Referring to a specific person.
  • 일부 특정인에게만 보상금이 지급되어 사회적인 문제가 되고 있다.
    Compensation has been paid to only a few specific persons, making it a social problem.
  • 신문에서 어떤 정당의 한 특정인을 겨냥하고 비판하는 글이 실렸다.
    There was an article in the newspaper targeting and criticizing a certain person in a certain party.
  • 게시판에서 특정인의 글만 보고 싶은데 어떻게 하면 돼?
    I just want to see a certain person's writing on the board. what should i do?
    음, 그럼 글쓴이 이름으로 검색하면 돼.
    Well, then you can search by the writer's name.
Từ tham khảo 일반인(一般人): 특정한 신분이나 지위, 특징을 지니지 않은 보통 사람., 어떤 일에 특…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 특정인 (특쩡인)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36)