ㅌㅈㅇ (
특정인
)
: 특별히 가리켜 분명하게 정한 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CÁ BIỆT, NGƯỜI KHÁC BIỆT: Người chỉ ra một cách đặc biệt rồi định ra một cách rõ ràng.
ㅌㅈㅇ (
퇴적암
)
: 흙이나 죽은 생물의 뼈 등이 물이나 바람, 빙하 등에 의해 운반되어 일정한 곳에 쌓여서 생긴 암석.
Danh từ
🌏 ĐÁ TRẦM TÍCH: Đá sinh ra do đất hay xương của sinh vật chết được nước, gió hay băng cuốn đi và tích tụ lại tại một nơi nhất định.
ㅌㅈㅇ (
투자액
)
: 이익을 얻기 위해 어떤 일이나 사업에 대려고 하거나 댄 금액.
Danh từ
🌏 VỐN ĐẦU TƯ: Số tiền dành hay định dành cho công việc kinh doanh hay việc nào đó để thu được lợi ích.