🌟 거래액 (去來額)

Danh từ  

1. 물건을 주고받거나 사고파는 액수.

1. GIÁ TRỊ GIAO DỊCH, LƯỢNG TIỀN GIAO DỊCH: Lượng tiền mua và bán hay trao đổi hàng hóa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무역 거래액.
    Trade volume.
  • Google translate 채권 거래액.
    Bond turnover.
  • Google translate 평균 거래액.
    Average transaction amount.
  • Google translate 거래액이 많다.
    There's a lot of turnover.
  • Google translate 거래액을 조사하다.
    Investigate the transaction amount.
  • Google translate 경기가 조금씩 회복되면서 시장의 유통 거래액이 증가하는 추세이다.
    As the economy recovers little by little, the circulation volume of the market is on the rise.
  • Google translate 우리나라의 증권 시장을 개방하자 외국인과의 주식 거래액이 크게 증가하였다.
    The opening of the nation's stock market led to a significant increase in stock trading with foreigners.
  • Google translate 한 인터넷 쇼핑몰의 연간 총 거래액이 1조원을 넘어섰대!
    The total annual turnover of an internet shopping mall has exceeded 1 trillion won!
    Google translate 와! 그만큼 인터넷 쇼핑이 많이 발전했구나!
    Wow! that's how much internet shopping has improved!

거래액: monetary value of transaction; turnover,とりひきがく【取引額】,montant des échanges, volume d'affaires, volume d'activité, chiffre d'affaires,precio de negociación, valor de transacción,قيمة التعامل,арилжааны хэмжээ,giá trị giao dịch, lượng tiền giao dịch,จำนวนการซื้อขาย, ปริมาณการซื้อขาย, ยอดการซื้อขาย,harga transaksi,торговый оборот,交易额,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거래액 (거ː래액) 거래액이 (거ː래애기) 거래액도 (거ː래액또) 거래액만 (거ː래앵만)

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138)