🌟 가랑이

Danh từ  

1. 두 다리가 갈라지는 부분.

1. HÁNG: Bộ phận tách hai chân ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가랑이 사이.
    Between the crotch.
  • Google translate 가랑이를 벌리다.
    Spread one's legs.
  • Google translate 가랑이를 오므리다.
    Close the crotch.
  • Google translate 가랑이에 끼다.
    Close in the crotch.
  • Google translate 몸에 꽉 끼는 바지를 입었더니 가랑이가 불편했다.
    The crotch was uncomfortable with tight trousers.
  • Google translate 나는 땀을 많이 흘리는 편이라서 여름이 되면 가랑이에 자주 땀띠가 난다.
    I sweat a lot, so i often get a heat rash in my crotch in the summer.
  • Google translate 이번 축구 경기에서 민준이가 골을 넣었다며?
    I heard minjun scored a goal in this soccer game.
    Google translate 민준이가 찬 공이 골키퍼의 가랑이 사이로 빠져서 골인이 됐어.
    Min-jun's ball fell between the crotch of the goalkeeper and became the goal.

가랑이: crotch,また【股】。こかん【股間】,entrejambe,entrepierna,منشعب,цавь, салтаа,háng,ง่าม, หว่างขา, เป้า,kelangkang, kunci paha, selangkang, celah kangkang,промежность; шаговый шов брюк; между ног,腿裆,胯部,

2. 바지 등에서 다리가 들어가도록 된 부분.

2. ĐŨNG QUẦN: Phần để cho hai chân xỏ vào trong quần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바지의 가랑이.
    The crotch of trousers.
  • Google translate 가랑이 부분.
    The crotch part.
  • Google translate 가랑이가 젖다.
    The crotch gets wet.
  • Google translate 가랑이가 찢어지다.
    The crotch is torn.
  • Google translate 물놀이를 하다가 가랑이가 다 젖었다.
    My crotch got wet while playing in the water.
  • Google translate 바지의 가랑이 부분이 찢어져서 수선을 맡겼다.
    The crotch of the trousers was torn and left for repair.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가랑이 (가랑이)

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97)