🌟 거래액 (去來額)

Danh từ  

1. 물건을 주고받거나 사고파는 액수.

1. GIÁ TRỊ GIAO DỊCH, LƯỢNG TIỀN GIAO DỊCH: Lượng tiền mua và bán hay trao đổi hàng hóa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무역 거래액.
    Trade volume.
  • 채권 거래액.
    Bond turnover.
  • 평균 거래액.
    Average transaction amount.
  • 거래액이 많다.
    There's a lot of turnover.
  • 거래액을 조사하다.
    Investigate the transaction amount.
  • 경기가 조금씩 회복되면서 시장의 유통 거래액이 증가하는 추세이다.
    As the economy recovers little by little, the circulation volume of the market is on the rise.
  • 우리나라의 증권 시장을 개방하자 외국인과의 주식 거래액이 크게 증가하였다.
    The opening of the nation's stock market led to a significant increase in stock trading with foreigners.
  • 한 인터넷 쇼핑몰의 연간 총 거래액이 1조원을 넘어섰대!
    The total annual turnover of an internet shopping mall has exceeded 1 trillion won!
    와! 그만큼 인터넷 쇼핑이 많이 발전했구나!
    Wow! that's how much internet shopping has improved!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거래액 (거ː래액) 거래액이 (거ː래애기) 거래액도 (거ː래액또) 거래액만 (거ː래앵만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160)