🌟 수입액 (收入額)

Danh từ  

1. 벌어들인 돈의 액수.

1. TIỀN THU NHẬP: Số tiền kiếm được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수입액이 감소하다.
    Imports decrease.
  • Google translate 수입액이 늘어나다.
    The amount of imports increases.
  • Google translate 수입액이 줄다.
    The amount of income decreases.
  • Google translate 수입액이 증가하다.
    Imports increase.
  • Google translate 수입액을 확인하다.
    Check the amount of imports.
  • Google translate 음식점 장사가 잘되어서 수입액도 크게 늘어났다.
    The restaurant business went well, so did the imports.
  • Google translate 승규는 승진을 하면서 월급도 올라 전체 연간 수입액이 증가했다.
    Seung-gyu also got a raise in his salary as he got promoted, so his overall annual income increased.
  • Google translate 수입액 정산은 언제 하시나요?
    When are you going to settle your income?
    Google translate 그날 장사가 끝나자마자 바로 정산을 하는 편이에요.
    I tend to settle my accounts as soon as i finish my business that day.
Từ trái nghĩa 지출액(支出額): 어떤 목적으로 쓰인 돈의 액수.

수입액: revenue; earnings,しゅうにゅうがく【収入額】,montant des revenus,monto de ingresos,مبلغ دخل,орлогын хэмжээ, олсон мөнгөний хэмжээ,tiền thu nhập,จำนวนเงินได้, จำนวนรายรับ, จำนวนรายได้,jumlah pendapatan, jumlah penghasilan,денежный доход; поступления; прибыль,收入额,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수입액 (수이백) 수입액이 (수이배기) 수입액도 (수이백또) 수입액만 (수이뱅만)

🗣️ 수입액 (收入額) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82)