🌟 수용액 (水溶液)

Danh từ  

1. 어떤 물질을 물에 녹인 액체.

1. DUNG DỊCH HÒA TAN: Chất lỏng hòa tan vật chất nào đó trong nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전해질 수용액.
    Electrolytic solution.
  • Google translate 수용액을 만들다.
    Make aqueous solution.
  • Google translate 물에 소금을 녹인 소금물은 대표적인 수용액이다.
    Salt water dissolved in water is a typicalqueous solution.
  • Google translate 두 개 이상의 수용액을 혼합하면 경우에 따라 화학 반응이 일어나기도 한다.
    A mixture of two or more receptors may result in a chemical reaction.
  • Google translate 이 약품 처리된 종이를 이용해서 산성 수용액과 염기성 수용액을 구분할 수 있다.
    Using this medicated paper, you can distinguish acid-soluble and basic-soluble solution.

수용액: aqueous solution,すいようえき【水溶液】,liquide hydrosoluble,disolución acuosa,محلول مائي,уусгах шингэн,dung dịch hòa tan,สารละลายในน้ำ,cairan larutan,водный раствор,水溶液,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수용액 (수용액) 수용액이 (수용애기) 수용액도 (수용액또) 수용액만 (수용앵만)

🗣️ 수용액 (水溶液) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82)