🌟 식용유 (食用油)

☆☆   Danh từ  

1. 음식을 만드는 데 사용하는 기름.

1. DẦU ĂN, DẦU RÁN: Dầu dùng trong việc làm món ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 약간의 식용유.
    A little cooking oil.
  • Google translate 식용유를 두르다.
    Grease with cooking oil.
  • Google translate 식용유를 붓다.
    Pour cooking oil.
  • Google translate 식용유를 쓰다.
    Use cooking oil.
  • Google translate 식용유에 튀기다.
    Fry in cooking oil.
  • Google translate 엄마는 종종 식용유에 고구마를 튀겨 간식으로 주신다.
    Mother often fry sweet potatoes in cooking oil and give them as a snack.
  • Google translate 유민이는 프라이팬에 식용유를 두르고 고기를 볶았다.
    Yumin put cooking oil on the frying pan and roasted the meat.
  • Google translate 팬이 달궈지면 식용유를 약간 두르고 준비한 재료를 넣으세요.
    When the pan is heated, add a little cooking oil and add the prepared ingredients.
  • Google translate 빵을 만들 때 버터가 없으면 식용유를 대신 사용하셔도 됩니다.
    If you don't have butter when you make bread, you can use cooking oil instead.

식용유: cooking oil,しょくようあぶら【食用油】。サラダゆ【サラダ油】,huile alimentaire, huile de cuisson,aceite comestible, aceite alimenticio,زيت للطبخ,хүнсний тос,dầu ăn, dầu rán,น้ำมันสำหรับทำอาหาร, น้ำมันพืช,minyak masak, minyak goreng,растительное масло; масло, употребляемое в пищу; пищевое масло; масло для приготовления пищи,食用油,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 식용유 (시굥뉴)
📚 thể loại: Nguyên liệu món ăn   Giải thích món ăn   Giải thích món ăn  

🗣️ 식용유 (食用油) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78)