🌟 속앓이

Danh từ  

1. 몸속이 아픈 병. 또는 몸속에 병이 생겨 아파하는 일.

1. BỆNH TRONG MÌNH, ĐAU TRONG MÌNH: Bệnh đau trong mình. Hoặc việc bị đau do sinh bệnh trong mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 속앓이를 하던 아이가 약을 먹고 금세 다 나았다.
    The sick child quickly recovered from the medicine.
  • Google translate 속앓이를 할 때는 어떤 음식을 먹어야 해요?
    What should i eat when i have heartburn?
    Google translate 음식을 많이 먹지 말고 따뜻한 물을 많이 마셔야 해요.
    Don't eat too much food and drink lots of warm water.

속앓이: internal disease,,maladie interne,enfermedad interna,مرض داخلي,бие өвдөх, дотор өвдөх,bệnh trong mình, đau trong mình,โรคที่เจ็บป่วยภายใน, เจ็บป่วย,penyakit dalam tubuh,внутренняя болезнь,得病,患病,肠胃病,

2. 다른 사람이 알지 못하게 속으로 걱정하거나 괴로워하는 일.

2. TÂM BỆNH: Việc lo lắng hay muộn phiền trong lòng mà người khác không biết được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 짝사랑으로 속앓이를 하느라 몸무게가 줄었다.
    I lost weight because i was suffering from unrequited love.
  • Google translate 아까 그 학생 시험 결과는 나왔어요?
    Did you get the results of that student's test?
    Google translate 네, 기다리는 동안 속앓이를 심하게 했는지 얼굴이 상했더라고요.
    Yes, my face was damaged as i was waiting.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 속앓이 (소가리)
📚 Từ phái sinh: 속앓이하다: 속에 병이 생겨 아파하다., 겉으로 드러내지 못하고 속으로 걱정하거나 괴로워…

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46)