🌟 실없이 (實 없이)

Phó từ  

1. 말이나 행동에 진실성이나 뚜렷한 목적이 없이.

1. MỘT CÁCH KHÔNG THỰC LÒNG, MỘT CÁCH GIẢ DỐI: Một cách không có tính chân thực hay mục đích rõ ràng trong lời nói hay hành động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실없이 굴다.
    Behave like a fool.
  • Google translate 실없이 농담하다.
    Joke wildly.
  • Google translate 실없이 말하다.
    Speak without reserve.
  • Google translate 실없이 웃다.
    Smile like shit.
  • Google translate 실없이 웃기다.
    It's hilarious.
  • Google translate 민준이는 무슨 좋은 일이 있는지 혼자 실없이 웃고 있었다.
    Min-jun was laughing like a log to himself what was good.
  • Google translate 내가 실없이 농담한 걸로 지수가 화를 내자 나도 당황스러웠다.
    I was also embarrassed when jisoo got angry with my silly jokes.
  • Google translate 오빠가 자꾸 나한테 못생겼다고 놀려. 나 진짜 못생겼어?
    My brother keeps teasing me that i'm ugly. am i really ugly?
    Google translate 실없이 하는 말에 너무 신경 쓰지 마.
    Don't pay too much attention to what you say.

실없이: frivolously; flippantly; uselessly,ふざけて。くだらなく,absurdement, futilement,de manera poco fiable, de manera poco fidedigna, de manera poco sincera,دون جدوى,дэмий, хоосон,một cách không thực lòng, một cách giả dối,อย่างไม่จริงใจ, อย่างไม่มีความหมาย, อย่างไม่มีสาระ, อย่างไร้สาระ,sia-sia, cuma-cuma, percuma, sembrono,несерьёзно; легкомысленно,不正经地,无聊地,无意义地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실없이 (시럽씨)
📚 Từ phái sinh: 실없다(實없다): 말이나 행동에 진실성이나 뚜렷한 목적이 없다.


🗣️ 실없이 (實 없이) @ Giải nghĩa

🗣️ 실없이 (實 없이) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Thể thao (88) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)