🌟 시시덕거리다

Động từ  

1. 실없이 웃으면서 조금 시끄럽게 자꾸 이야기하다.

1. NÓI CƯỜI VÔ Ý VÔ TỨ: Vừa cười một cách vô duyên vừa nói chuyện liên tiếp một cách hơi ồn ào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시시덕거리는 학생들.
    Flirtatious students.
  • Google translate 시시덕거리며 웃다.
    To flirt with laughter.
  • Google translate 시시덕거리며 이야기하다.
    Flirt with each other.
  • Google translate 시시덕거리며 장난치다.
    To flirt with.
  • Google translate 친구들과 시시덕거리다.
    Flirt with friends.
  • Google translate 몇몇 학생들은 수업 시간에 만화책을 보면서 시시덕거리다 선생님께 혼이 났다.
    Some students got scolded by their teacher for flirting with comic books in class.
  • Google translate 우리는 밤새 시시덕거리느라 해야 할 공부를 하나도 하지 못하고 무의미하게 시간을 보냈다.
    We spent the whole night flirting, failing to do any of the studies we had to do, and spending our time meaninglessly.
  • Google translate 다들 그만 시시덕거리고 일 좀 합시다.
    Let's stop flirting and get to work.
    Google translate 예, 팀장님.
    Yes, sir.
Từ đồng nghĩa 시시덕대다: 실없이 웃으면서 조금 시끄럽게 자꾸 이야기하다.
Từ đồng nghĩa 시시덕시시덕하다: 실없이 웃으면서 조금 시끄럽게 자꾸 이야기하다.

시시덕거리다: chatter,はしゃぐ【燥ぐ】。ふざける,bavarder sans arrêt, causer, babiller, jacasser,hablar disparates, hablar en bromas,يُدردش,аалигүйтэх,nói cười vô ý vô tứ,คุยหัวเราะร่อ, คุยหัวเราะร่อต่อกระซิก,tertawa sambil berkata-kata, berkata sambil tertawa-tawa,хихикать и болтать,嘻嘻哈哈,嬉笑,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시시덕거리다 (시시덕꺼리다)


🗣️ 시시덕거리다 @ Giải nghĩa

💕Start 시시덕거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92)