🌟 시시덕거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시시덕거리다 (
시시덕꺼리다
)
🗣️ 시시덕거리다 @ Giải nghĩa
- 히히덕거리다 : → 시시덕거리다
• Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92)