🌟 시시덕이다

Động từ  

1. 실없이 웃으면서 조금 시끄럽게 이야기하다.

1. CƯỜI CỢT, TÁN DÓC VÀ ĐÙA CỢT: Vừa cười một cách vô duyên vừa nói chuyện một cách hơi ồn ào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시시덕이며 웃다.
    Laugh with a flirtation.
  • Google translate 아이들이 시시덕이다.
    Children are sissy-ducks.
  • Google translate 여럿이 시시덕이다.
    Many are ungrateful.
  • Google translate 옆 사람과 시시덕이다.
    Sisiduk with the person next to him.
  • Google translate 친구들과 시시덕이다.
    Sissy duck with friends.
  • Google translate 자꾸 시시덕이다.
    You keep flirting.
  • Google translate 형은 여자들과 시시덕이기만 할 뿐 진지한 구석이 없다.
    My brother is nothing but a flirtation with women.
  • Google translate 우리들은 선생님의 바지 지퍼가 열린 것을 보고 시시덕였다.
    We were flirtatious to see the teacher's zipper open.
  • Google translate 너희들은 지금 이 상황에서도 계속 시시덕이는구나!
    You guys are still flirting in this situation!
    Google translate 얘가 자꾸 웃긴 이야기를 해서 그랬어요. 죄송합니다.
    It's because he keeps telling funny stories. i'm sorry.

시시덕이다: chatter,はしゃぐ【燥ぐ】。ふざける,bavarder, causer, babiller, jacasser,hablar disparates, hablar en bromas,يُدردش,аалигүйтэх,cười cợt, tán dóc và đùa cợt,คุยหัวเราะร่อ, คุยหัวเราะร่อต่อกระซิก,tertawa sambil berkata-kata, berkata sambil tertawa-tawa,хихикать и болтать,嘻嘻哈哈,嬉笑,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시시덕이다 (시시더기다)

💕Start 시시덕이다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104)