🌟 소유욕 (所有欲)

Danh từ  

1. 자기의 것으로 가지고 싶어 하는 욕망.

1. THAM VỌNG SỞ HỮU, LÒNG HAM MUỐN CÓ ĐƯỢC: Lòng tha thiết muốn có cái thuộc về mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소유욕이 강하다.
    Strongly possessive.
  • Google translate 소유욕이 크다.
    Have a great possessiveness.
  • Google translate 소유욕이 지나치다.
    Too much possessiveness.
  • Google translate 소유욕을 나타내다.
    Show possessiveness.
  • Google translate 소유욕을 떨치다.
    Exhale ownership.
  • Google translate 소유욕을 버리다.
    Abandon one's possessive desires.
  • Google translate 소유욕을 일으키다.
    Causing a possessive desire.
  • Google translate 소유욕에 사로잡히다.
    Be consumed with possessiveness.
  • Google translate 소유욕에 찌들다.
    Embarrassed by possessive.
  • Google translate 소유욕에서 벗어나다.
    Out of possessiveness.
  • Google translate 소유욕에서 해방되다.
    Free from possessiveness.
  • Google translate 평소에는 욕심이 없는 언니가 유독 책만큼은 소유욕을 보인다.
    An older sister who is usually not greedy shows a desire to own a book.
  • Google translate 노인은 재산에 대한 소유욕이 대단해서 남에게 베풀 줄을 모른다.
    The old man has a great possessive desire for property, and he cannot give it to others.
  • Google translate 그렇게 많은 돈을 가졌지만 사내의 소유욕은 결코 채워지지 않았다.
    Having so much money, the desire of ownership in the company has never been met.

소유욕: being possessive,しょゆうよく【所有欲】,désir de possession, avidité de posséder,actitud posesiva,رغبة امتلاك,эзэмших хүсэл,tham vọng sở hữu, lòng ham muốn có được,ความอยากได้, ความอยากถือครอง, ความอยากเป็นกรรมสิทธิ์,nafsu memiliki, nafsu posesif,,占有欲,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소유욕 (소ː유욕) 소유욕이 (소ː유요기) 소유욕도 (소ː유욕또) 소유욕만 (소ː유용만)

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226)