🌟 순이익 (純利益)

Danh từ  

1. 전체 이익에서 필요한 비용을 빼고 남은 순전한 이익.

1. LỢI NHUẬN RÒNG, LÃI RÒNG: Lợi ích thuần túy còn lại sau khi trừ chi phí cần thiết trong số toàn bộ lợi ích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 순이익이 감소하다.
    Net profit declines.
  • Google translate 순이익이 증가하다.
    Net profit increases.
  • Google translate 순이익을 남기다.
    Make a net profit.
  • Google translate 순이익을 내다.
    Make a net profit.
  • Google translate 순이익을 보다.
    Get a net profit.
  • Google translate 순이익을 얻다.
    Earn a net profit.
  • Google translate 우리 가게는 하루 평균 이백만 원 이상의 순이익을 남겼다.
    Our store has earned more than two million won a day on average.
  • Google translate 그 업체는 지난해 순이익 십억 원을 기록했다고 공시했다.
    The company posted a net profit of 1 billion won last year.
  • Google translate 우리 회사는 오 년 연속 생산 목표 달성에 성공했고, 매출과 순이익도 증가했다.
    Our company has succeeded in achieving its production target for five consecutive years, and sales and net profit have also increased.
  • Google translate 회사에서 월급을 받으며 살 때보다 수입이 적지는 않니?
    Isn't your income less than when you live on your salary at work?
    Google translate 과수원만 잘 건사하면 한 해에 오백만 원 정도의 순이익을 볼 수 있어요.
    You can make a net profit of about five million won a year if you take care of the orchard.
Từ đồng nghĩa 순수익(純收益): 전체 이익에서 필요한 비용을 빼고 남은 순전한 이익.
Từ đồng nghĩa 순익(純益): 전체 이익에서 필요한 비용을 빼고 남은 순전한 이익.
Từ tham khảo 총수익(總收益): 거두어들인 이익의 전체 액수.

순이익: net profit,じゅんりえき【純利益】,bénéfice net,ganancia neta, beneficio neto,ربح صاف,цэвэр ашиг,lợi nhuận ròng, lãi ròng,กำไรสุทธิ,laba bersih, keuntungan bersih,чистая прибыль,纯收益,净利润,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 순이익 (순니익) 순이익 (수니익) 순이익이 (순니이기수니이기) 순이익도 (순니익또수니익또) 순이익만 (순니잉만수니잉만)


🗣️ 순이익 (純利益) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Du lịch (98) Thể thao (88) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52)