🌟 순수익 (純收益)

Danh từ  

1. 전체 이익에서 필요한 비용을 빼고 남은 순전한 이익.

1. LỢI NHUẬN THUẦN: Lợi ích thuần túy còn lại, sau khi trừ các chi phí cần thiết từ tổng số lợi ích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 순수익이 감소하다.
    Net income decreases.
  • Google translate 순수익이 발생하다.
    Net profit occurs.
  • Google translate 순수익이 증가하다.
    Net profit increases.
  • Google translate 순수익을 거두다.
    Reap a net profit.
  • Google translate 순수익을 기록하다.
    Record net profits.
  • Google translate 순수익을 내다.
    Make a net profit.
  • Google translate 순수익을 올리다.
    Earn net profits.
  • Google translate 순수익을 얻다.
    Gain a net profit.
  • Google translate 순수익을 제외하다.
    Exclude net profits.
  • Google translate 순수익을 챙기다.
    Take a net profit.
  • Google translate 우리는 이번 행사로 총 삼천만 원 가량의 순수익을 얻었다.
    We got a total net profit of about 30 million won from this event.
  • Google translate 가게 매출이 크게 줄어 지난해 순수익이 예상보다 약 구억 원 감소했다.
    The store's sales fell sharply, with its net profit falling by about 900 million won last year than expected.
  • Google translate 재무부에서는 일 분기 순수익이 지난 분기 대비 29.8퍼센트 증가할 것이라고 전망했다.
    The treasury department predicted a 29.8 percent on-quarter increase in net earnings.
  • Google translate 우리 회사는 지난해 순수익으로 46억 원을 기록하며 칠 년 만에 흑자 전환에 성공했다.
    Our company succeeded in turning into a surplus for the first time in seven years with a net profit of 4.6 billion won last year.
  • Google translate 실례지만 점주의 수익은 얼마나 됩니까?
    Excuse me, but what's the store owner's profit?
    Google translate 월 매출에서 인건비, 임대료, 공과금 등을 제외하고 나면 순수익은 약 천만 원 정도가 될 거예요.
    The net income would be about 10 million won after excluding labor, rent and utility bills from monthly sales.
Từ đồng nghĩa 순이익(純利益): 전체 이익에서 필요한 비용을 빼고 남은 순전한 이익.

순수익: net gain; net revenue,じゅんしゅうえき【純収益】,bénéfice net,ganancia neta,دخل صاف,цэвэр ашиг.,lợi nhuận thuần,กำไรสุทธิ,keuntungan bersih, pendapatan bersih, laba bersih,чистая прибыль,净收益,净盈利,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 순수익 (순수익) 순수익이 (순수이기) 순수익도 (순수익또) 순수익만 (순수잉만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)