💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 5

: 병에 걸려 아파하거나 괴로워하다. ☆☆ Động từ
🌏 BỆNH, ỐM, ĐAU: Đau ốm hay khó chịu vì mắc bệnh.

느니 죽지 : 수고를 조금 덜 하려고 남을 시켜서 만족스러운 결과를 얻지 못하는 것보다 힘이 들더라도 자기가 직접 해서 만족스러운 결과를 얻는 편이 더 낫다.
🌏 (THÀ CHẾT CÒN HƠN ĐAU ỐM): Lời nói thể hiện rằng thà rằng cực nhọc nhưng tự mình làm mà đạt được kết quả như mong muốn còn hơn là giao cho người khác để mong đỡ vất vả mà không đạt được kết quả như mong muốn.

는 소리 : 일부러 과장하여 엄살을 피우며 하는 말.
🌏 LỜI KÊU ĐAU KÊU ỐM: Lời nói cố tình phóng đại và giả vờ đau ốm.

던 이가 빠진 것 같다 : 문젯거리나 걱정거리가 없어져서 속이 시원하다.
🌏 (GIỐNG NHƯ CHIẾC RĂNG ĐAU BỊ RỤNG): Cái có vấn đề hay điều gây lo lắng biến mất khiến trong lòng thoải mái.

아눕다 : 병을 앓거나 걱정 등으로 괴로워 자리에 눕다. Động từ
🌏 BỆNH NẰM MỘT CHỖ, NGÃ BỆNH: Khó chịu nằm một chỗ vì mắc bệnh hay lo lắng.


:
Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)