🌟 앓아눕다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 앓아눕다 (
아라눕따
) • 앓아누워 (아라누워
) • 앓아누우니 (아라누우니
) • 앓아눕는 (아라눔는
)
🗣️ 앓아눕다 @ Ví dụ cụ thể
- 중병으로 앓아눕다. [중병 (重病)]
🌷 ㅇㅇㄴㄷ: Initial sound 앓아눕다
-
ㅇㅇㄴㄷ (
일어나다
)
: 누워 있다가 앉거나 앉아 있다가 서다.
☆☆☆
Động từ
🌏 DẬY: Đang nằm thì ngồi dậy hoặc đang ngồi thì đứng dậy. -
ㅇㅇㄴㄷ (
알아내다
)
: 모르던 것을 찾아서 알게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 TÌM HIỂU, TÌM TÒI: Tìm tòi và biết được điều chưa biết. -
ㅇㅇㄴㄷ (
앓아눕다
)
: 병을 앓거나 걱정 등으로 괴로워 자리에 눕다.
Động từ
🌏 BỆNH NẰM MỘT CHỖ, NGÃ BỆNH: Khó chịu nằm một chỗ vì mắc bệnh hay lo lắng. -
ㅇㅇㄴㄷ (
욱여넣다
)
: 안으로 함부로 밀어 넣다.
Động từ
🌏 NHỒI NHÉT, TỐNG BỪA, NHÉT BỪA, TỌNG (VÀO MỒM): Đẩy vào phía trong một cách tùy tiện.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi điện thoại (15) • Luật (42) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Thời tiết và mùa (101) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20)