🌟 앓아눕다

Động từ  

1. 병을 앓거나 걱정 등으로 괴로워 자리에 눕다.

1. BỆNH NẰM MỘT CHỖ, NGÃ BỆNH: Khó chịu nằm một chỗ vì mắc bệnh hay lo lắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 앓아누운 어머니.
    A sick mother.
  • Google translate 앓아눕게 만들다.
    Make him sick.
  • Google translate 일주일을 앓아눕다.
    Lie down for a week.
  • Google translate 몸살로 앓아눕다.
    Lying down with body aches.
  • Google translate 화병으로 앓아눕다.
    Lie down with a vase.
  • Google translate 자리에 앓아눕다.
    Sick in bed.
  • Google translate 우리 어머니는 오빠가 학교에서 자꾸 문제를 일으키자 앓아누우셨다.
    My mother lay sick when my brother kept causing trouble at school.
  • Google translate 허약한 삼촌은 큰 병으로 몇 달째 일도 하지 못하고 앓아누워 계셨다.
    The frail uncle had been sick for months with a major illness, unable to work.
  • Google translate 요즘 네 동생이 잘 안 보이네? 무슨 일 있니?
    I don't see your brother very well these days. is something wrong?
    Google translate 오랫동안 준비한 시험을 망치고 앓아누워서 방에만 틀어박혀 있어.
    You screw up your long-prepared test and stay in your room.

앓아눕다: get sick,ねつく【寝付く】,tomber malade et se coucher, être malade de, souffrir de, être éreinté, être harassé, être épuisé, être fourbu, être moulu, être rompu, être usé, être exténué, être à bout de forces, être sur les genoux, être sur les rotules, ne plus en pouvoir,enfermarse, encamarse, caer enfermo,يرقد من المرض,хэвтэрт орох,bệnh nằm một chỗ, ngã bệnh,นอนไม่สบาย, นอนซม, นอนป่วย,terbaring sakit,лежать (в постели); быть прикованным к постели,病倒,卧病,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 앓아눕다 (아라눕따) 앓아누워 (아라누워) 앓아누우니 (아라누우니) 앓아눕는 (아라눔는)

🗣️ 앓아눕다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20)