🌟 앓아눕다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 앓아눕다 (
아라눕따
) • 앓아누워 (아라누워
) • 앓아누우니 (아라누우니
) • 앓아눕는 (아라눔는
)
🗣️ 앓아눕다 @ Ví dụ cụ thể
- 중병으로 앓아눕다. [중병 (重病)]
🌷 ㅇㅇㄴㄷ: Initial sound 앓아눕다
-
ㅇㅇㄴㄷ (
일어나다
)
: 누워 있다가 앉거나 앉아 있다가 서다.
☆☆☆
Động từ
🌏 DẬY: Đang nằm thì ngồi dậy hoặc đang ngồi thì đứng dậy. -
ㅇㅇㄴㄷ (
알아내다
)
: 모르던 것을 찾아서 알게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 TÌM HIỂU, TÌM TÒI: Tìm tòi và biết được điều chưa biết. -
ㅇㅇㄴㄷ (
앓아눕다
)
: 병을 앓거나 걱정 등으로 괴로워 자리에 눕다.
Động từ
🌏 BỆNH NẰM MỘT CHỖ, NGÃ BỆNH: Khó chịu nằm một chỗ vì mắc bệnh hay lo lắng. -
ㅇㅇㄴㄷ (
욱여넣다
)
: 안으로 함부로 밀어 넣다.
Động từ
🌏 NHỒI NHÉT, TỐNG BỪA, NHÉT BỪA, TỌNG (VÀO MỒM): Đẩy vào phía trong một cách tùy tiện.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)