🌟 황산 (黃酸)

Danh từ  

1. 색깔과 냄새가 없으며 끈끈하고 대부분의 금속을 녹일 수 있을 정도로 강한 산성의 액체.

1. AXIT SUNFURIC: Chất lỏng không màu, không mùi, dinh dính và có tính chất axit mạnh đến mức có thể làm tan chảy hầu hết các kim loại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 진한 황산.
    Dark sulfuric acid.
  • Google translate 황산 수용액.
    Aqueous solution of sulfuric acid.
  • Google translate 황산이 누출되다.
    Sulfuric acid leaks.
  • Google translate 황산을 제거하다.
    Remove sulfuric acid.
  • Google translate 황산을 첨가하다.
    Add sulfuric acid.
  • Google translate 쇠도 녹이는 강산성 물질인 황산을 하천에 방류한 업체가 적발되었다.
    A company has been caught discharging sulfuric acid, a ferric acid material that also melts iron, into rivers.
  • Google translate 황산과 같은 유독성 화학 물질은 보관에 주의해야 한다.
    Toxic chemicals, such as sulfuric acid, should be careful in storage.
  • Google translate 황은 황산, 의약품, 비료 등을 만드는 데 사용된다.
    Sulfur is used to make sulfuric acid, medicine, fertilizers, etc.

황산: sulfuric acid,りゅうさん【硫酸】,acide sulfurique,ácido sulfúrico,حمض الكبريتيك,хүхрийн хүчил,axit sunfuric,ซัลเฟต, กรดกำมะถัน,asam belerang, asam sulfat,серная кислота,硫酸,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 황산 (황산)


🗣️ 황산 (黃酸) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59)