🌟 누락되다 (漏落 되다)

Động từ  

1. 포함되어야 할 부분이 목록이나 기록에서 빠지다.

1. BỊ BỎ SÓT, BỊ THIẾU SÓT: Bị thiếu đi phần lẽ ra phải có trong mục lục hay ghi chép.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 누락된 부분.
    Missing part.
  • Google translate 누락된 요소.
    Missing elements.
  • Google translate 누락된 항목.
    Missing items.
  • Google translate 기록이 누락되다.
    Records are missing.
  • Google translate 자료가 누락되다.
    The data is missing.
  • Google translate 목록에 누락되다.
    Missing on the list.
  • Google translate 대상에서 누락되다.
    Missing from the target.
  • Google translate 승진에서 누락되다.
    Be left out of promotion.
  • Google translate 서기는 연간 목록에서 회의 자료가 누락되지 않았는지를 꼼꼼히 확인하였다.
    The clerk carefully checked the annual list for missing meeting material.
  • Google translate 그 직원은 발표 직전에서야 급히 보고서 내용에서 누락된 부분을 채워 넣었다.
    The staff hurriedly filled in the missing parts of the report just before the presentation.
  • Google translate 무슨 일로 찾아오셨죠?
    What brings you here?
    Google translate 제 이름이 회의 명단에서 누락된 것 같은데 확인 부탁합니다.
    My name seems to be missing from the meeting list, so please check.

누락되다: be omitted,だつらくする【脱落する】。もれる【漏れる】,être oublié,omitir, suprimir,ينحذف,хаягдах, орхигдох, үлдэх, хасагдах,bị bỏ sót, bị thiếu sót,ถูกข้าม, ตกหล่น, ไม่รวบรวมไว้, หายไป,hilang, diabaikan,быть упущенным; быть пропущенным,遗漏,疏漏,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 누락되다 (누ː락뙤다) 누락되다 (누ː락뛔다) 누락되는 (누ː락뙤는누ː락뛔는) 누락되어 (누ː락뙤어누ː락뛔여) 누락돼 (누ː락뙈) 누락되니 (누ː락뙤니누ː락뛔니) 누락됩니다 (누ː락뙴니다누ː락뛤니다)
📚 Từ phái sinh: 누락(漏落): 포함되어야 할 부분이 목록이나 기록에서 빠짐.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78)