🌟 누락되다 (漏落 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 누락되다 (
누ː락뙤다
) • 누락되다 (누ː락뛔다
) • 누락되는 (누ː락뙤는
누ː락뛔는
) • 누락되어 (누ː락뙤어
누ː락뛔여
) 누락돼 (누ː락뙈
) • 누락되니 (누ː락뙤니
누ː락뛔니
) • 누락됩니다 (누ː락뙴니다
누ː락뛤니다
)
📚 Từ phái sinh: • 누락(漏落): 포함되어야 할 부분이 목록이나 기록에서 빠짐.
🌷 ㄴㄹㄷㄷ: Initial sound 누락되다
-
ㄴㄹㄷㄷ (
날름대다
)
: 불길이 밖으로 재빨리 자꾸 나왔다 들어갔다 하다.
Động từ
🌏 BẬP BÙNG: Ngọn lửa liên tục bùng lên rồi lại thu vào thật nhanh -
ㄴㄹㄷㄷ (
널름대다
)
: 불길이 밖으로 자꾸 빠르게 나왔다 들어갔다 하다.
Động từ
🌏 BẬP BÙNG: Ngọn lửa liên tục phát ra rồi lại nhanh chóng thụt vào. -
ㄴㄹㄷㄷ (
논란되다
)
: 여러 사람의 서로 다른 주장이 내세워지며 다투게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BÀN TÁN SÔI NỔI, ĐƯỢC BÀN CÃI XÔN XAO: Ý kiến khác nhau của nhiều người được đưa ra và bàn cãi. -
ㄴㄹㄷㄷ (
누락되다
)
: 포함되어야 할 부분이 목록이나 기록에서 빠지다.
Động từ
🌏 BỊ BỎ SÓT, BỊ THIẾU SÓT: Bị thiếu đi phần lẽ ra phải có trong mục lục hay ghi chép.
• Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (255) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thông tin địa lí (138) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Gọi món (132) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97)