🌟 누락되다 (漏落 되다)

Động từ  

1. 포함되어야 할 부분이 목록이나 기록에서 빠지다.

1. BỊ BỎ SÓT, BỊ THIẾU SÓT: Bị thiếu đi phần lẽ ra phải có trong mục lục hay ghi chép.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 누락된 부분.
    Missing part.
  • 누락된 요소.
    Missing elements.
  • 누락된 항목.
    Missing items.
  • 기록이 누락되다.
    Records are missing.
  • 자료가 누락되다.
    The data is missing.
  • 목록에 누락되다.
    Missing on the list.
  • 대상에서 누락되다.
    Missing from the target.
  • 승진에서 누락되다.
    Be left out of promotion.
  • 서기는 연간 목록에서 회의 자료가 누락되지 않았는지를 꼼꼼히 확인하였다.
    The clerk carefully checked the annual list for missing meeting material.
  • 그 직원은 발표 직전에서야 급히 보고서 내용에서 누락된 부분을 채워 넣었다.
    The staff hurriedly filled in the missing parts of the report just before the presentation.
  • 무슨 일로 찾아오셨죠?
    What brings you here?
    제 이름이 회의 명단에서 누락된 것 같은데 확인 부탁합니다.
    My name seems to be missing from the meeting list, so please check.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 누락되다 (누ː락뙤다) 누락되다 (누ː락뛔다) 누락되는 (누ː락뙤는누ː락뛔는) 누락되어 (누ː락뙤어누ː락뛔여) 누락돼 (누ː락뙈) 누락되니 (누ː락뙤니누ː락뛔니) 누락됩니다 (누ː락뙴니다누ː락뛤니다)
📚 Từ phái sinh: 누락(漏落): 포함되어야 할 부분이 목록이나 기록에서 빠짐.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97)