🌟 계획표 (計劃表)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 계획표 (
계ː획표
) • 계획표 (게ː훽표
)
🗣️ 계획표 (計劃表) @ Giải nghĩa
- 식단 (食單) : 먹을 음식의 종류와 순서를 짜 놓은 계획표.
- 스케줄 (schedule) : 시간 순서에 따라 구체적으로 세운 계획. 또는 그런 계획표.
🗣️ 계획표 (計劃表) @ Ví dụ cụ thể
- 사무실은 메모지나 연구 계획표 등으로 잔뜩 도배가 되어 있었다. [도배 (塗褙)]
🌷 ㄱㅎㅍ: Initial sound 계획표
-
ㄱㅎㅍ (
기호품
)
: 술, 담배, 커피 등과 같이 독특한 향기나 맛이 있어 즐기고 좋아하는 물품.
☆
Danh từ
🌏 ĐỒ ƯA THÍCH, THỨ ƯA CHUỘNG: Vật phẩm thích thưởng thức vì có vị hay có hương vị độc đáo như rượu, thuốc lá, cà phê… -
ㄱㅎㅍ (
구호품
)
: 재난이나 재해를 당한 사람을 돕기 위한 물품.
Danh từ
🌏 HÀNG CỨU TRỢ: Vật phẩm dùng để giúp đỡ người gặp tai nạn hoặc thiên tai. -
ㄱㅎㅍ (
개혁파
)
: 불합리한 제도나 기구 등을 새롭게 고쳐야 한다고 주장하는 집단.
Danh từ
🌏 PHÁI ĐỔI MỚI, PHE CẢI CÁCH: Nhóm chủ trương đổi mới tổ chức hay chế độ bất hợp lý. -
ㄱㅎㅍ (
개화파
)
: 시대에 뒤떨어진 사상과 풍속을 버리고 새로운 문화를 수용할 것을 주장한 사람들의 집단.
Danh từ
🌏 PHÁI(PHE) KHAI HOÁ, PHÁI(PHE) CẢI CÁCH: Tập thể(nhóm) những người chủ trương xoá bỏ tư tưởng và phong tục lạc hậu, ứng dụng văn hoá mới. -
ㄱㅎㅍ (
계획표
)
: 앞으로 할 일이나 방법을 미리 정하여 적은 표.
Danh từ
🌏 BẢN KẾ HOẠCH: Bản định và ghi ra trước những cách hoặc việc phải làm trong thời gian sắp tới.
• Cảm ơn (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Mua sắm (99) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Sở thích (103) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97)