🌟 개혁파 (改革派)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개혁파 (
개ː혁파
)
🌷 ㄱㅎㅍ: Initial sound 개혁파
-
ㄱㅎㅍ (
기호품
)
: 술, 담배, 커피 등과 같이 독특한 향기나 맛이 있어 즐기고 좋아하는 물품.
☆
Danh từ
🌏 ĐỒ ƯA THÍCH, THỨ ƯA CHUỘNG: Vật phẩm thích thưởng thức vì có vị hay có hương vị độc đáo như rượu, thuốc lá, cà phê… -
ㄱㅎㅍ (
구호품
)
: 재난이나 재해를 당한 사람을 돕기 위한 물품.
Danh từ
🌏 HÀNG CỨU TRỢ: Vật phẩm dùng để giúp đỡ người gặp tai nạn hoặc thiên tai. -
ㄱㅎㅍ (
개혁파
)
: 불합리한 제도나 기구 등을 새롭게 고쳐야 한다고 주장하는 집단.
Danh từ
🌏 PHÁI ĐỔI MỚI, PHE CẢI CÁCH: Nhóm chủ trương đổi mới tổ chức hay chế độ bất hợp lý. -
ㄱㅎㅍ (
개화파
)
: 시대에 뒤떨어진 사상과 풍속을 버리고 새로운 문화를 수용할 것을 주장한 사람들의 집단.
Danh từ
🌏 PHÁI(PHE) KHAI HOÁ, PHÁI(PHE) CẢI CÁCH: Tập thể(nhóm) những người chủ trương xoá bỏ tư tưởng và phong tục lạc hậu, ứng dụng văn hoá mới. -
ㄱㅎㅍ (
계획표
)
: 앞으로 할 일이나 방법을 미리 정하여 적은 표.
Danh từ
🌏 BẢN KẾ HOẠCH: Bản định và ghi ra trước những cách hoặc việc phải làm trong thời gian sắp tới.
• Vấn đề xã hội (67) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Sở thích (103) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)