🌟 개혁파 (改革派)

Danh từ  

1. 불합리한 제도나 기구 등을 새롭게 고쳐야 한다고 주장하는 집단.

1. PHÁI ĐỔI MỚI, PHE CẢI CÁCH: Nhóm chủ trương đổi mới tổ chức hay chế độ bất hợp lý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 급진적 개혁파.
    Radical reformists.
  • Google translate 진보적인 개혁파.
    Progressive reformers.
  • Google translate 개혁파 세력.
    Reformist forces.
  • Google translate 개혁파와 보수파.
    Reformists and conservatives.
  • Google translate 개혁파가 집권하다.
    Reformists come to power.
  • Google translate 개혁파 목사는 부패한 교회를 비판하는 설교를 하였다.
    The reformist minister preached a sermon criticizing the corrupt church.
  • Google translate 개혁파 세력들은 고려를 멸망시키고 조선을 건국하였다.
    Reformist forces destroyed goryeo and founded joseon.
  • Google translate 개혁파와 보수파의 힘겨루기가 치열했지만 국민들은 개혁파의 손을 들어주었다.
    The power struggle between the reformers and the conservatives was fierce, but the people ruled in favor of the reformers.

개혁파: reformation party,かいかくは【改革派】,tendance réformatrice,grupo de reformistas,جماعة إصلاحية، مؤيد للإصلاح,шинэлэг үзэлтэнүүд, өөрчлөлт шинэчлэлийг дэмжигчид,phái đổi mới, phe cải cách,กลุ่มปฏิรูป, กลุ่มนักปฏิรูป,aliran pembaruan, aliran reformasi, golongan pembaruan, golongan reformasi,реформаторская партия,改革派,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개혁파 (개ː혁파)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)