🌟 계획표 (計劃表)

Danh từ  

1. 앞으로 할 일이나 방법을 미리 정하여 적은 표.

1. BẢN KẾ HOẠCH: Bản định và ghi ra trước những cách hoặc việc phải làm trong thời gian sắp tới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사업 계획표.
    Business planner.
  • 생활 계획표.
    A life planner.
  • 구체적인 계획표.
    Specific planner.
  • 계획표가 마련되다.
    Planner's in place.
  • 계획표에 나타나다.
    Appear on the planner.
  • 계획표대로 움직이다.
    To follow the plan.
  • 연간 계획표에는 내년 회사의 사업 진행 방향이 적혀 있다.
    The annual planner lists the company's business progress for next year.
  • 승규는 부지런해서 방학 동안 계획표에 적힌 것을 모두 이루었다.
    Seung-gyu was diligent and accomplished everything on his planner during the vacation.
  • 시험 때까지 시간이 별로 없는데 공부할 양이 너무 많아.
    We don't have much time until the exam, but there's too much to study.
    그럼 공부 계획표를 만들어서 그대로 실천해 봐.
    Then make a study planner and put it into practice.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 계획표 (계ː획표) 계획표 (게ː훽표)


🗣️ 계획표 (計劃表) @ Giải nghĩa

🗣️ 계획표 (計劃表) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8)