🌟 예보되다 (豫報 되다)

Động từ  

1. 앞으로 일어날 일이 미리 알려지다.

1. ĐƯỢC DỰ BÁO: Việc sẽ xảy ra sắp tới được thông báo trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 날씨가 예보되다.
    The weather is forecast.
  • 지진이 예보되다.
    Earthquakes are forecast.
  • 폭우가 예보되다.
    Heavy rain is forecast.
  • 태풍이 예보되다.
    A typhoon is forecast.
  • 해일이 예보되다.
    A tidal wave is forecast.
  • 지진이 예보되자 해당 지역 주민들이 대피하였다.
    Residents of the area were evacuated when an earthquake was forecast.
  • 폭우가 예보되지 않아서 많은 시민들이 대비를 하지 못해 피해를 보았다.
    Heavy rain was not forecast, causing many citizens to suffer from unpreparedness.
  • 오후에 비가 예보됐으니까 우산 챙기렴.
    Rain is forecast for the afternoon, so take your umbrella.
    네. 챙길게요.
    Yes, i'll take it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예보되다 (예ː보되다) 예보되다 (예ː보뒈다)
📚 Từ phái sinh: 예보(豫報): 앞으로 일어날 일을 미리 알림. 또는 그런 보도.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11)