🌟 노닐다

Động từ  

1. 한가하게 이리저리 왔다 갔다 하면서 놀다.

1. RONG CHƠI: Đi chơi đây đó một cách rảnh rang.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나비가 노닐다.
    Butterflies play.
  • Google translate 물고기가 노닐다.
    Fish play.
  • Google translate 오리가 노닐다.
    Ducks play.
  • Google translate 공원에서 노닐다.
    Play in the park.
  • Google translate 꽃밭에서 노닐다.
    Play in the flower bed.
  • Google translate 들판에서 노닐다.
    Play in the field.
  • Google translate 자유롭게 노닐다.
    Play freely.
  • Google translate 한가롭게 노닐다.
    Play leisurely.
  • Google translate 어항 속 열대어들은 이리 갔다 저리 갔다 하며 노닐고 있었다.
    The tropical fish in the fishbowl were playing about here and about.
  • Google translate 나는 물에서 한가롭게 노니는 오리들의 모습을 한동안 지켜보았다.
    I watched the ducks playing leisurely in the water for a while.
  • Google translate 저기 나비들이 노니는 것 좀 봐.
    Look at the butterflies playing over there.
    Google translate 자유롭게 여기저기 날아다니는 걸 보니 부럽기까지 하다.
    It makes me envious to see you flying around freely.

노닐다: stroll; take a walk,あそびまわる【遊び回る】,se promener, se promener sans but, se promener au hasard, flâner, passer le temps, passer le temps en se distrayant,vagar,يتجوَّل,сэлгүүцэх, хэрэх, нааш цааш явах, ирэн очин байх, холхих,rong chơi,เดินเล่น, เดินเที่ยว,berkeliaran, mondar-mandir, bermain, santa-santai,гулять; прогуливаться; бродить,游逛,闲逛,溜达,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노닐다 (노ː닐다) 노니는 (노ː니는) 노닐어 (노ː니러) 노니니 (노ː니니) 노닙니다 (노ː님니다)

🗣️ 노닐다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81)