🌟 노닐다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 노닐다 (
노ː닐다
) • 노니는 (노ː니는
) • 노닐어 (노ː니러
) • 노니니 (노ː니니
) • 노닙니다 (노ː님니다
)
🗣️ 노닐다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄴㄴㄷ: Initial sound 노닐다
-
ㄴㄴㄷ (
나누다
)
: 원래 하나였던 것을 둘 이상의 부분이나 조각이 되게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHIA, PHÂN, PHÂN CHIA, CHIA RA, PHÂN RA: Làm cho cái gì đó vốn là một trở thành hai phần hoặc hai miếng trở lên. -
ㄴㄴㄷ (
나뉘다
)
: 원래 하나였던 것이 둘 이상의 부분이나 조각이 되다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHIA RA, ĐƯỢC TÁCH RA: Cái gì đó vốn là một trở thành hai phần hay hai miếng trở lên. -
ㄴㄴㄷ (
내놓다
)
: 물건을 밖으로 꺼내 놓다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẶT RA, ĐỂ RA: Lấy đồ vật để ra ngoài. -
ㄴㄴㄷ (
노닐다
)
: 한가하게 이리저리 왔다 갔다 하면서 놀다.
Động từ
🌏 RONG CHƠI: Đi chơi đây đó một cách rảnh rang. -
ㄴㄴㄷ (
내년도
)
: 다음 해의 연도.
Danh từ
🌏 NĂM SAU, SANG NĂM: Năm tiếp theo.
• Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Luật (42) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chế độ xã hội (81)