🌟 신선 (神仙)

Danh từ  

1. 현실 세계를 떠나 도를 닦으며 사는, 신기한 능력을 가지고 있다는 상상의 사람.

1. THẦN TIÊN: Con người thuộc về trí tưởng tượng, được coi là người rời bỏ thế giới trần tục, sống cuộc đời tu hành và có khả năng thần bí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신선 사상.
    Fresh ideas.
  • Google translate 신선 생활.
    Fresh life.
  • Google translate 신선이 노닐다.
    The girdle plays.
  • Google translate 신선이 되다.
    Take a new turn.
  • Google translate 신선처럼 살다.
    Live fresh.
  • Google translate 유민이는 욕심을 버리고 신선과 같은 생활을 하고 싶어 한다.
    Yumin wants to give up his greed and live a life like a fresh.
  • Google translate 그는 속세를 떠나 산속에서 근심 없이 신선처럼 생활하고 있다.
    He is leaving the world and living in the mountains like a fresh, carefree life.
  • Google translate 절경이 아름다운 이 산은 옛날부터 신선이 노니는 산으로 유명하다.
    This mountain with beautiful scenery is famous for the mountain where the gods have been playing since ancient times.
  • Google translate 요즘 일도 너무 많고 스트레스도 심해.
    Too much work and stress these days.
    Google translate 나도 마찬가지야. 하루만이라도 신선처럼 여유롭게 살고 싶어.
    So am i. i want to live like a fresh and leisurely life just for one day.

신선: hermit,しんせん【神仙】,ermite, sage,ser sobrehumano,متعبد، زاهد,арш,thần tiên,ผู้ถือสันโดษ, ผู้บำเพ็ญตบะ,penyihir gunung,небожитель,神仙,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신선 (신선)


🗣️ 신선 (神仙) @ Giải nghĩa

🗣️ 신선 (神仙) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Việc nhà (48) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149)